29
Ciprian BICEANU

Full Name: Ciprian Ionuț Biceanu

Tên áo: BICEANU

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Feb 26, 1994)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Hermannstadt

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2023FC Hermannstadt76
Feb 9, 2023FC Hermannstadt73
Mar 14, 2022FC Hermannstadt73
Jul 19, 2021Concordia Chiajna73
Jul 14, 2021Concordia Chiajna75
Jun 2, 2021Astra Giurgiu75
Jun 1, 2021Astra Giurgiu75
Aug 5, 2020Astra Giurgiu đang được đem cho mượn: Concordia Chiajna75

FC Hermannstadt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Sergiu BuşSergiu BuşF(C)3276
9
Aurelian ChițuAurelian ChițuAM,F(PTC)3480
5
Florin BejanFlorin BejanHV,DM(C)3477
22
Ionuț PopIonuț PopGK2777
31
Vlad MuțiuVlad MuțiuGK3076
4
Ionuț StoicaIonuț StoicaHV(C)3778
26
Cristian NeguțCristian NeguțTV,AM(PT),F(PTC)2979
96
Silviu BalaureSilviu BalaureTV,AM(PT)2979
2
Vahid SelimovićVahid SelimovićHV,DM(C)2875
66
Tiberiu CăpușăTiberiu CăpușăHV,DM,TV(P)2780
7
Ianis StoicaIanis StoicaAM(PT),F(PTC)2280
3
Andreas KaroAndreas KaroHV(PC)2880
29
Ciprian BiceanuCiprian BiceanuTV(C)3176
25
Cătălin CăbuzCătălin CăbuzGK2979
24
Antoni IvanovAntoni IvanovDM,TV,AM(C)2978
51
Alexandru OroianAlexandru OroianAM(PTC)2478
13
Dragoș AlbuDragoș AlbuDM,TV(C)2480
15
Tiago GonçalvesTiago GonçalvesHV,DM,TV,AM(T)2479
23
Ianis MiharțIanis MiharțHV,DM,TV,AM(T)2065
16
Saeed IssahSaeed IssahHV(TC)2572
Alexandru UțiuAlexandru UțiuGK2263
6
Kalifa KujabiKalifa KujabiDM,TV(C)2574
21
Diogo BatistaDiogo BatistaDM,TV(C)2577
98
Kevin CiubotaruKevin CiubotaruHV,DM,TV(T)2168
30
Nana Antwi
FCSB
HV,DM,TV(P)2478
17
Patrick VucPatrick VucF(C)2165
20
Ianis GândilăIanis GândilăTV(C)1963
33
Alexandru LucaAlexandru LucaAM(PTC)2167