2
Vahid SELIMOVIĆ

Full Name: Vahid Selimović

Tên áo: SELIMOVIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Apr 3, 1997)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Hermannstadt

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024FC Hermannstadt75
Aug 21, 2024FC Hermannstadt77
Jun 6, 2024FC Hermannstadt77
Sep 18, 2023FK Željezničar77
Aug 4, 2023ND Gorica77
Jul 28, 2023ND Gorica78
Feb 6, 2023ND Gorica78
Dec 29, 2022OFI Crete78
Dec 21, 2022OFI Crete80
Jun 20, 2022OFI Crete80
May 30, 2022OFI Crete80
Nov 4, 2020OFI Crete80
Oct 29, 2020OFI Crete78
Aug 12, 2020OFI Crete78
Jan 16, 2019Apollon Limassol78

FC Hermannstadt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Valerică GămanValerică GămanHV,DM(C)3679
11
Sergiu BuşSergiu BuşF(C)3276
9
Aurelian ChițuAurelian ChițuAM,F(PTC)3380
5
Florin BejanFlorin BejanHV,DM(C)3377
8
Alessandro Murgia
SPAL
DM,TV(C)2880
22
Ionuț PopIonuț PopGK2777
31
Vlad MuțiuVlad MuțiuGK3076
4
Ionuț StoicaIonuț StoicaHV(C)3778
26
Cristian NeguțCristian NeguțTV,AM(PT),F(PTC)2979
96
Silviu BalaureSilviu BalaureTV,AM(PT)2979
2
Vahid SelimovićVahid SelimovićHV,DM(C)2775
66
Tiberiu CăpușăTiberiu CăpușăHV,DM,TV(P)2680
7
Ianis StoicaIanis StoicaAM(PT),F(PTC)2280
29
Ciprian BiceanuCiprian BiceanuTV(C)3176
25
Cătălin CăbuzCătălin CăbuzGK2879
24
Antoni IvanovAntoni IvanovDM,TV,AM(C)2978
51
Alexandru OroianAlexandru OroianAM(PTC)2478
15
Tiago GonçalvesTiago GonçalvesHV,DM,TV,AM(T)2477
17
Dragoș IancuDragoș IancuDM,AM(C),TV(PTC)2273
23
Ianis MiharțIanis MiharțHV,DM,TV,AM(T)2065
45
Robert Popescu
FC Voluntari
AM,F(TC)2273
Alexandru UțiuAlexandru UțiuGK2163
6
Kalifa KujabiKalifa KujabiDM,TV(C)2572
30
Nana Antwi
FCSB
HV,DM,TV(P)2478
20
Ianis GândilăIanis GândilăTV(C)1963