?
Alexandru UȚIU

Full Name: Alexandru Mircea Uțiu

Tên áo: UȚIU

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Jul 10, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Hermannstadt

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024FC Hermannstadt63
Mar 24, 2024FC Hermannstadt63
Mar 19, 2024FC Hermannstadt60

FC Hermannstadt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Valerică GămanValerică GămanHV,DM(C)3579
11
Sergiu BuşSergiu BuşF(C)3276
9
Aurelian ChițuAurelian ChițuAM,F(PTC)3380
5
Florin BejanFlorin BejanHV,DM(C)3377
8
Alessandro Murgia
SPAL
DM,TV(C)2880
22
Ionuț PopIonuț PopGK2777
31
Vlad MuțiuVlad MuțiuGK3076
4
Ionuț StoicaIonuț StoicaHV(C)3778
26
Cristian NeguțCristian NeguțTV,AM(PT),F(PTC)2979
96
Silviu BalaureSilviu BalaureTV,AM(PT)2979
2
Vahid SelimovićVahid SelimovićHV,DM(C)2775
66
Tiberiu CăpușăTiberiu CăpușăHV,DM,TV(P)2680
7
Ianis StoicaIanis StoicaAM(PT),F(PTC)2280
29
Ciprian BiceanuCiprian BiceanuTV(C)3076
25
Cătălin CăbuzCătălin CăbuzGK2879
24
Antoni IvanovAntoni IvanovDM,TV,AM(C)2978
51
Alexandru OroianAlexandru OroianAM(PTC)2478
15
Tiago GonçalvesTiago GonçalvesHV,DM,TV,AM(T)2473
17
Dragoș IancuDragoș IancuDM,AM(C),TV(PTC)2273
23
Ianis MiharțIanis MiharțHV,DM,TV,AM(T)2065
45
Robert Popescu
FC Voluntari
AM,F(TC)2173
Alexandru UțiuAlexandru UțiuGK2163
6
Kalifa KujabiKalifa KujabiDM,TV(C)2472
30
Nana Antwi
FCSB
HV,DM,TV(P)2478
20
Ianis GândilăIanis GândilăTV(C)1963