99
Leandro FERNANDES

Full Name: Leandro Fernandes Da Cunha

Tên áo: FERNANDES

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Dec 25, 1999)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 24, 2024FK Žalgiris Vilnius73
Mar 11, 2024FK Žalgiris Vilnius73
Mar 4, 2024FK Žalgiris Vilnius73
Feb 8, 2022FK Jerv73
Dec 30, 2021PEC Zwolle73
Sep 18, 2021PEC Zwolle73
May 4, 2021Juventus73
Apr 15, 2021Juventus đang được đem cho mượn: Pescara Calcio73
Feb 12, 2021Juventus đang được đem cho mượn: Pescara Calcio73
Feb 5, 2021Juventus đang được đem cho mượn: Pescara Calcio70
Oct 7, 2020Juventus đang được đem cho mượn: Pescara Calcio70
Aug 18, 2020Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen70
Jun 2, 2020Juventus70
Jun 1, 2020Juventus70
Dec 11, 2019Juventus đang được đem cho mượn: Fortuna Sittard70

FK Žalgiris Vilnius Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
80
Liviu AntalLiviu AntalAM,F(PTC)3579
77
Yuri KendyshYuri KendyshHV,DM,TV(C)3480
15
Armin HodžićArmin HodžićAM,F(TC)3077
71
Nemanja MihajlovićNemanja MihajlovićAM(PT),F(PTC)2976
17
Giedrius MatulevičiusGiedrius MatulevičiusDM,TV(C)2781
22
Ovidijus VerbickasOvidijus VerbickasDM,TV(C)3180
96
Arpad TordaiArpad TordaiGK2779
11
Nikola PetkovićNikola PetkovićAM,F(PTC)2877
26
Younn ZaharyYounn ZaharyHV(C)2679
7
Joël BopesuJoël BopesuHV,DM,TV(PT)3079
12
Jake LarssonJake LarssonTV,AM(PT)2677
45
Joris MoutachyJoris MoutachyHV,DM(P)2779
2
Adama FofanaAdama FofanaAM,F(PTC)2475
Meinardas MikulėnasMeinardas MikulėnasF(C)2267
Motiejus BurbaMotiejus BurbaAM(PTC)2174
23
Romualdas JansonasRomualdas JansonasF(C)1973
44
Patrik MatyzonokPatrik MatyzonokHV,DM,TV,AM(T)1862
41
Martynas SetkusMartynas SetkusHV,DM,TV(T)1968
56
Joris AliukonisJoris AliukonisGK1862
Dziugas AleksaDziugas AleksaHV,DM,TV(PT)2072
Kajus BickaKajus BickaAM(PTC)2066