Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jerv
Tên viết tắt: FJK
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Levermyr stadion (7,000)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Grimstad
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Mathias Wichmann | TV(PC) | 32 | 78 | ||
20 | Oystein Ovretveit | GK | 29 | 78 | ||
29 | Aliou Coly | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
10 | Felix Schröter | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
14 | Peter Wilson | F(C) | 27 | 78 | ||
22 | Henrik Bredeli | HV(T) | 26 | 73 | ||
15 | Erik Brenden | TV,AM(PT) | 30 | 75 | ||
5 | Erik Tobias Sandberg | HV(C) | 24 | 74 | ||
30 | Runar Hauge | TV,AM(PT) | 22 | 74 | ||
0 | Dean van der Sluys | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
30 | Jeremy Cijntje | AM,F(PT) | 26 | 76 | ||
9 | Erlend Hustad | F(C) | 27 | 76 | ||
8 | Mikael Ugland | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
0 | Lars Markmanrud | HV(PC),DM(C) | 23 | 75 | ||
3 | Lucas Larade | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
11 | Samuel Pedro | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
0 | Ange Mutsinzi | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
0 | Bassekou Diabaté | AM(T),F(TC) | 24 | 74 | ||
27 | Enzo Philibert | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
19 | Iman Mafi | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
2 | Torje Wichne | HV,DM(P) | 26 | 75 | ||
0 | Emil Windegaard | GK | 21 | 60 | ||
0 | Eivind Langas | AM(P),F(PC) | 20 | 60 | ||
24 | Jesper Myklebust | TV(C) | 20 | 60 | ||
1 | Andreas Olsvoll | GK | 23 | 65 | ||
23 | Thomas Ness | AM,F(P) | 28 | 65 | ||
88 | Eskil Topland Duesund | AM(PT),F(PTC) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |