Huấn luyện viên: István Szabó
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kecskeméti
Tên viết tắt: KTE
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Széktói Stadion (6,300)
Giải đấu: NB I
Địa điểm: Kecskemét
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Donát Zsótér | AM(PTC) | 28 | 78 | ||
23 | Mykhaylo Meskhi | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
8 | Bence Banó-Szabó | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
0 | Bertalan Bocskay | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
9 | Milán Májer | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
77 | Márió Zeke | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
46 | Roland Kersák | GK | 27 | 70 | ||
20 | Bence Varga | GK | 28 | 77 | ||
74 | Imre Polyák | HV(C) | 20 | 64 | ||
18 | Csaba Belényesi | HV(C) | 30 | 78 | ||
15 | Alex Szabó | HV(C) | 26 | 77 | ||
16 | Levente Vágó | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
10 | Krisztián Nagy | TV(C),AM(PC) | 29 | 77 | ||
55 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 77 | |||
7 | Gergő Pálinkás | AM(T),F(TC) | 27 | 75 | ||
70 | Dávid Artner | AM(C) | 20 | 65 | ||
14 | Kolos Kovács | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
6 | Levente Katona | HV(TC) | 22 | 75 | ||
55 | Dániel Lukács | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Magyar Kupa | 1 |
Cup History | ||
Magyar Kupa | 2011 |
Đội bóng thù địch | |
Không |