Biệt danh: KTE
Tên thu gọn: Kecskeméti
Tên viết tắt: KTE
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Széktói Stadion (6,300)
Giải đấu: NB I
Địa điểm: Kecskemét
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Donát Zsótér | AM(PTC) | 29 | 75 | |
21 | ![]() | Mykhaylo Ryashko | HV(PC) | 29 | 75 | |
22 | ![]() | Driton Camaj | AM(T),F(TC) | 28 | 80 | |
21 | ![]() | Mykhaylo Meskhi | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
32 | ![]() | Michael López | F(C) | 27 | 75 | |
29 | ![]() | Tòfol Montiel | AM(PTC) | 25 | 73 | |
8 | ![]() | Bence Banó-Szabó | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | |
4 | ![]() | Bertalan Bocskay | DM,TV(C) | 23 | 77 | |
9 | ![]() | Milán Májer | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |
77 | ![]() | Márió Zeke | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |
17 | ![]() | Marcell Berki | AM,F(C) | 20 | 65 | |
46 | ![]() | Roland Kersák | GK | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Bence Varga | GK | 29 | 77 | |
74 | ![]() | Imre Polyák | HV(C) | 20 | 64 | |
18 | ![]() | Csaba Belényesi | HV(C) | 31 | 78 | |
15 | ![]() | Alex Szabó | HV(C) | 26 | 77 | |
16 | ![]() | Levente Vágó | HV,DM(C) | 32 | 77 | |
10 | ![]() | Krisztián Nagy | TV(C),AM(PC) | 29 | 77 | |
7 | ![]() | Gergő Pálinkás | AM(T),F(TC) | 28 | 75 | |
6 | ![]() | Levente Katona | HV(TC) | 23 | 75 | |
3 | ![]() | Dániel Lukács | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | |
90 | ![]() | Márton Vattay | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
1 | ![]() | Kristóf Pálfi | GK | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Magyar Kupa | 1 |
Cup History | ||
![]() | Magyar Kupa | 2011 |
Đội bóng thù địch | |
Không |