5
Quentin BERNARD

Full Name: Quentin Bernard

Tên áo: BERNARD

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Jul 7, 1989)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Dijon FCO

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024Dijon FCO80
Aug 14, 2024Dijon FCO80
Aug 11, 2024Chamois Niortais80
Aug 31, 2023Chamois Niortais80
Jun 28, 2023Chamois Niortais80
Jun 21, 2023Chamois Niortais82
Jun 15, 2023Chamois Niortais82
Jan 19, 2023Chamois Niortais82
Sep 25, 2020AJ Auxerre82
Sep 25, 2020AJ Auxerre82
Jun 18, 2019AJ Auxerre82
May 31, 2019Stade Brestois 2982
Jan 3, 2017Stade Brestois 2982
Jun 16, 2015Dijon FCO82
Jun 10, 2015Dijon FCO80

Dijon FCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Paul DelecroixPaul DelecroixGK3678
5
Quentin BernardQuentin BernardHV(TC)3580
19
Joseph MendesJoseph MendesF(C)3378
14
Jordan MariéJordan MariéDM,TV(C)3379
8
Kevin SchurKevin SchurAM(PT),F(PTC)3475
6
Rayan SouiciRayan SouiciHV,DM(C)2677
7
Roger AssaléRoger AssaléAM,F(PTC)3177
22
Kader N'ChobiKader N'ChobiF(C)2976
20
Hugo Vargas-RíosHugo Vargas-RíosHV,DM,TV(T)3076
23
Cédric MakutunguCédric MakutunguHV,DM,TV(T)2777
13
Souleymane CisséSouleymane CisséHV(C)2275
17
Yanis ChahidYanis ChahidDM,TV(C)2076
Rayane el KhamaliRayane el KhamaliTV,AM(C)2265
7
Ben-Chayeel HamadaBen-Chayeel HamadaTV,AM(C)2165
10
Jovany Ikanga
Red Star
F(C)2275
26
Jules MeyerJules MeyerAM(PTC)2470
11
Adel LembezatAdel LembezatAM(PTC)2670
Saïd SaberSaïd SaberDM,TV(C)1965
27
Zoran MocoZoran MocoHV,DM(P),TV(PC)2175
1
Lenny MontfortLenny MontfortGK2373
21
Mohamed SyllaMohamed SyllaHV(C)2170
3
Nassim TitebahNassim TitebahHV,DM(PT)2773
25
Alexandre ParsemainAlexandre ParsemainF(C)2173
Mathéo MoussaMathéo MoussaHV(C)1965
2
Ismail DialloIsmail DialloHV,DM,TV(P)2173
4
Elydjah MendyElydjah MendyHV(TC)2475
30
Victor PoissonVictor PoissonGK2463
37
Abdelmajid DjaeAbdelmajid DjaeAM,F(PTC)1970