19
Ousmane KANTÉ

Full Name: Ousmane Kanté

Tên áo: KANTÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Sep 21, 1989)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 83

CLB: Pau FC

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024Pau FC78
Nov 25, 2024Pau FC80
Aug 8, 2023Pau FC80
Jun 27, 2023Paris FC80
Jun 21, 2023Paris FC82
Feb 6, 2021Paris FC82
Oct 20, 2020Paris FC80
Sep 30, 2020Paris FC80
Sep 26, 2020Paris FC78
Sep 11, 2018Paris FC78
Sep 11, 2018Paris FC76
Jul 16, 2018Paris FC76
Jun 10, 2018AS Béziers76

Pau FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Xavier KouassiXavier KouassiHV,DM,TV(C)3578
Joseph LopyJoseph LopyDM,TV(C)3380
10
Khalid BoutaïbKhalid BoutaïbF(C)3780
23
Johann ObiangJohann ObiangHV,DM,TV,AM(T)3180
40
Mehdi JeanninMehdi JeanninGK3378
1
Bingourou KamaraBingourou KamaraGK2883
24
Kenji-Van BotoKenji-Van BotoHV,DM,TV(PT)2980
14
Antonin BobichonAntonin BobichonTV(C),AM(PTC)2980
25
Jean RuizJean RuizHV,DM(C)2682
12
Jordy GasparJordy GasparHV,DM(PT)2780
19
Ousmane KantéOusmane KantéHV(C)3578
21
Steeve BeusnardSteeve BeusnardTV(C),AM(PTC)3278
26
Evans Jean LambertEvans Jean LambertHV,DM,TV,AM(T)2678
11
Mehdi ChahiriMehdi ChahiriAM(PTC),F(PT)2878
Daylam Meddah
SM Caen
HV,DM(C)2275
Mamady Bangré
Grenoble Foot 38
AM(PTC)2380
7
Taïryk ArconteTaïryk ArconteAM(PT),F(PTC)2177
18
Kandet Diawara
Le Havre AC
AM,F(PTC)2580
17
Antoine MilleAntoine MilleDM,TV,AM(C)2778
Evan GoretEvan GoretTV(C)2264
6
Oumar NgomOumar NgomTV,AM(C)2173
9
Pathé MboupPathé MboupAM(PTC),F(PT)2178
20
Loïck LespinasseLoïck LespinasseAM(PT),F(PTC)2473
2
Thérence KoudouThérence KoudouHV,DM,TV(P)2080
77
Tao ParadowskiTao ParadowskiGK2075
Tom GomesTom GomesTV(C)2165
33
Joseph KaluluJoseph KaluluHV,DM,TV(T)2073
Fidèle BongeloFidèle BongeloF(C)1965