Full Name: Taïryk Arconte
Tên áo: ARCONTE
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 20 (Nov 12, 2003)
Quốc gia: thành phố Guadeloupe
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Stade Brestois 29
On Loan at: Rodez AF
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2023 | Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: Rodez AF | 75 |
Nov 24, 2023 | Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: Rodez AF | 73 |
Aug 31, 2023 | Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: Rodez AF | 73 |
Aug 22, 2023 | Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: Rodez AF | 73 |
Aug 1, 2023 | Stade Brestois 29 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jung-Bin Park | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
2 | Eric Vandenabeele | HV(C) | 32 | 80 | ||
25 | Clément Depres | F(C) | 29 | 80 | ||
14 | Bradley Danger | HV,DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
19 | Lucas Buades | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
8 | Lorenzo Rajot | DM,TV,AM(C) | 26 | 81 | ||
21 | Joris Chougrani | HV(TC) | 33 | 80 | ||
1 | Sébastien Cibois | GK | 26 | 75 | ||
28 | Abdel Hakim Abdallah | HV,DM,TV(T) | 26 | 81 | ||
7 | Wilitty Younoussa | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
15 | Serge-Philippe Raux Yao | HV(TC) | 24 | 81 | ||
4 | Stone Mambo | HV(TC) | 25 | 78 | ||
24 | Giovanni Haag | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
16 | Lionel Mpasi-Nzau | GK | 29 | 82 | ||
29 | Grégory Coelho | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
6 | Ahmad Ngouyamsa | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 80 | ||
18 | Antoine Valério | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
5 | Kevin Boma | HV(C) | 21 | 73 | ||
10 | Waniss Taibi | TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
17 | Andreas Hountondji | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | ||
22 | Taïryk Arconte | TV,AM(PT) | 20 | 75 | ||
12 | Killian Corredor | F(C) | 23 | 80 | ||
Dembo Sylla | HV,DM,TV(P) | 21 | 78 | |||
26 | Yannis Verdier | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
30 | Enzo Crombez | GK | 21 | 65 | ||
3 | Raphaël Lipinski | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
Hugo Garie | DM,TV(C) | 19 | 64 | |||
Arthur Saintorens | F(C) | 19 | 68 |