9
Pathé MBOUP

Full Name: Pathé Mboup

Tên áo: MBOUP

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Aug 26, 2003)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 85

CLB: Pau FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024Pau FC78
Nov 29, 2024Pau FC75
Jul 26, 2024Pau FC75
Jun 19, 2024RWD Molenbeek75
Jun 14, 2024RWD Molenbeek74
Nov 21, 2023RWD Molenbeek74
Nov 15, 2023RWD Molenbeek65
Sep 6, 2023RWD Molenbeek65
Dec 12, 2022Olympique Lyonnais65

Pau FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Xavier KouassiXavier KouassiHV,DM,TV(C)3578
Joseph LopyJoseph LopyDM,TV(C)3380
10
Khalid BoutaïbKhalid BoutaïbF(C)3780
23
Johann ObiangJohann ObiangHV,DM,TV,AM(T)3180
40
Mehdi JeanninMehdi JeanninGK3378
1
Bingourou KamaraBingourou KamaraGK2883
24
Kenji-Van BotoKenji-Van BotoHV,DM,TV(PT)2980
14
Antonin BobichonAntonin BobichonTV(C),AM(PTC)2980
25
Jean RuizJean RuizHV,DM(C)2682
12
Jordy GasparJordy GasparHV,DM(PT)2780
19
Ousmane KantéOusmane KantéHV(C)3578
21
Steeve BeusnardSteeve BeusnardTV(C),AM(PTC)3278
26
Evans Jean LambertEvans Jean LambertHV,DM,TV,AM(T)2678
11
Mehdi ChahiriMehdi ChahiriAM(PTC),F(PT)2878
Daylam Meddah
SM Caen
HV,DM(C)2275
Mamady Bangré
Grenoble Foot 38
AM(PTC)2380
7
Taïryk ArconteTaïryk ArconteAM(PT),F(PTC)2177
18
Kandet Diawara
Le Havre AC
AM,F(PTC)2580
17
Antoine MilleAntoine MilleDM,TV,AM(C)2778
Evan GoretEvan GoretTV(C)2264
6
Oumar NgomOumar NgomTV,AM(C)2173
9
Pathé MboupPathé MboupAM(PTC),F(PT)2178
20
Loïck LespinasseLoïck LespinasseAM(PT),F(PTC)2473
2
Thérence KoudouThérence KoudouHV,DM,TV(P)2080
77
Tao ParadowskiTao ParadowskiGK2075
Tom GomesTom GomesTV(C)2165
33
Joseph KaluluJoseph KaluluHV,DM,TV(T)2073
Fidèle BongeloFidèle BongeloF(C)1965