?
Mamady BANGRÉ

Full Name: Mamady Bangré

Tên áo: BANGRÉ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jun 15, 2001)

Quốc gia: Burkina Faso

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 58

CLB: Grenoble Foot 38

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Grenoble Foot 3880
Jun 1, 2025Grenoble Foot 3880
Feb 4, 2025Grenoble Foot 38 đang được đem cho mượn: Pau FC80
Aug 27, 2024Grenoble Foot 3880
Jun 2, 2024Toulouse FC80
Jun 1, 2024Toulouse FC80
Jan 10, 2024Toulouse FC đang được đem cho mượn: ES Troyes AC80
Jul 28, 2023Toulouse FC80
Jul 21, 2023Toulouse FC75
Jun 22, 2023Toulouse FC75
Jun 21, 2023Toulouse FC75
Jun 19, 2023Toulouse FC đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole75
Jun 2, 2023Toulouse FC75
Jun 1, 2023Toulouse FC75
Dec 12, 2022Toulouse FC đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole75

Grenoble Foot 38 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Bobby AllainBobby AllainGK3376
31
Nolan MbembaNolan MbembaDM,TV(C)3080
8
Jessy BenetJessy BenetTV,AM(C)2982
25
Théo VallsThéo VallsDM,TV(C)2982
6
Dante RigoDante RigoDM,TV(C)2682
29
Gaëtan PaquiezGaëtan PaquiezHV,DM(PT)3183
1
Maxime PattierMaxime PattierGK2977
77
Arial MendyArial MendyHV,DM,TV(T)3080
10
Eddy SylvestreEddy SylvestreTV(C),AM(PTC)2578
4
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(C)2782
17
Shaquil DelosShaquil DelosHV,DM,TV(PT)2580
9
Alan KérouédanAlan KérouédanAM(PT),F(PTC)2577
70
Saikou TouraySaikou TourayAM(PTC)2578
24
Loris MouyokoloLoris MouyokoloHV(C)2480
21
Allan TchaptchetAllan TchaptchetHV(C)2382
Mamady BangréMamady BangréAM(PTC)2380
27
Matthéo XantippeMatthéo XantippeHV,DM(T)2378
Baptiste MouazanBaptiste MouazanTV(C),AM(TC)2378
7
Yadaly DiabyYadaly DiabyAM(PTC)2476
13
Mamadou DiopMamadou DiopGK2581
30
Samba DibaSamba DibaDM,TV(C)2175
18
Bachirou YaméogoBachirou YaméogoTV(C)2065
33
Efe SarikayaEfe SarikayaHV(TC)1973
28
Junior OlaitanJunior OlaitanAM,F(PTC)2378
Baptiste IsolaBaptiste IsolaTV(C)2470
23
Nesta ElphegeNesta ElphegeF(C)2476
Mathieu MionMathieu MionHV,DM(T)2476
Lamine JarjouLamine JarjouAM,F(PTC)2370
38
Ayoub JabbariAyoub JabbariF(C)2576
Nesta ZahuiNesta ZahuiAM,F(PT)2270