17
Antoine MILLE

Full Name: Antoine Mille

Tên áo: MILLE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Aug 14, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 71

CLB: Pau FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024Pau FC78
Nov 29, 2024Pau FC76
Jun 20, 2024Pau FC76
Jun 3, 2024LB Châteauroux76
May 28, 2024LB Châteauroux75
Jan 10, 2024LB Châteauroux75
Feb 27, 2023Bourg-en-Bresse Péronnas75
Feb 22, 2023Bourg-en-Bresse Péronnas73
Oct 25, 2022Bourg-en-Bresse Péronnas73
Oct 19, 2022Bourg-en-Bresse Péronnas67

Pau FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Khalid BoutaïbKhalid BoutaïbF(C)3880
23
Johann ObiangJohann ObiangHV,DM,TV,AM(T)3280
Esteban SallesEsteban SallesGK3178
Anthony BrianconAnthony BrianconHV(C)3082
14
Antonin BobichonAntonin BobichonTV(C),AM(PTC)2980
25
Jean RuizJean RuizHV,DM(C)2782
12
Jordy GasparJordy GasparHV,DM(PT)2880
19
Ousmane KantéOusmane KantéHV(C)3578
21
Steeve BeusnardSteeve BeusnardTV(C),AM(PTC)3378
Setigui KaramokoSetigui KaramokoHV(C)2573
97
Daylam MeddahDaylam MeddahHV,DM(C)2275
7
Taïryk ArconteTaïryk ArconteAM(PT),F(PTC)2177
17
Antoine MilleAntoine MilleDM,TV,AM(C)2778
6
Oumar NgomOumar NgomTV,AM(C)2177
9
Pathé MboupPathé MboupAM(PTC),F(PT)2182
2
Thérence KoudouThérence KoudouHV,DM,TV(PT)2080
Giovani VersiniGiovani VersiniAM(PTC),F(PT)2172
77
Tao ParadowskiTao ParadowskiGK2075
Kyllian GasnierKyllian GasnierTV,AM(C)2373
Tom GomesTom GomesTV(C)2165
3
Joseph KaluluJoseph KaluluHV,DM,TV(T)2075
Fidèle BongeloFidèle BongeloF(C)1965
Neil GlossoaNeil GlossoaHV(P),DM,TV(PC)2065