2
Thérence KOUDOU

Full Name: Thérence Ange Koudou

Tên áo: KOUDOU

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Dec 13, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Pau FC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 30, 2025Pau FC80
Aug 21, 2024Pau FC80
Jun 16, 2024Stade de Reims80
Jun 12, 2024Stade de Reims77
Feb 5, 2024Stade de Reims77
Jan 19, 2024Stade de Reims đang được đem cho mượn: Pau FC77
Jan 12, 2024Stade de Reims đang được đem cho mượn: Pau FC73
Sep 4, 2023Stade de Reims đang được đem cho mượn: Pau FC73
Jun 20, 2023Stade de Reims73

Pau FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Xavier KouassiXavier KouassiHV,DM,TV(C)3578
8
Joseph LopyJoseph LopyDM,TV(C)3380
10
Khalid BoutaïbKhalid BoutaïbF(C)3880
23
Johann ObiangJohann ObiangHV,DM,TV,AM(T)3180
1
Bingourou KamaraBingourou KamaraGK2883
24
Kenji-Van BotoKenji-Van BotoHV,DM,TV(PT)2978
14
Antonin BobichonAntonin BobichonTV(C),AM(PTC)2980
25
Jean RuizJean RuizHV,DM(C)2782
12
Jordy GasparJordy GasparHV,DM(PT)2880
19
Ousmane KantéOusmane KantéHV(C)3578
21
Steeve BeusnardSteeve BeusnardTV(C),AM(PTC)3278
26
Evans Jean LambertEvans Jean LambertHV,DM,TV,AM(T)2678
11
Mehdi ChahiriMehdi ChahiriAM(PTC),F(PT)2878
97
Daylam MeddahDaylam MeddahHV,DM(C)2275
7
Taïryk ArconteTaïryk ArconteAM(PT),F(PTC)2177
17
Antoine MilleAntoine MilleDM,TV,AM(C)2778
6
Oumar NgomOumar NgomTV,AM(C)2177
9
Pathé MboupPathé MboupAM(PTC),F(PT)2182
2
Thérence KoudouThérence KoudouHV,DM,TV(PT)2080
77
Tao ParadowskiTao ParadowskiGK2075
Kyllian GasnierKyllian GasnierTV,AM(C)2273
Tom GomesTom GomesTV(C)2165
3
Joseph KaluluJoseph KaluluHV,DM,TV(T)2075
Fidèle BongeloFidèle BongeloF(C)1965