33
Joseph KALULU

Full Name: Joseph Kalulu Kyatengwa

Tên áo: KALULU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Nov 29, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Pau FC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024Pau FC73
Nov 25, 2024Pau FC70

Pau FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Xavier KouassiXavier KouassiHV,DM,TV(C)3578
Joseph LopyJoseph LopyDM,TV(C)3380
10
Khalid BoutaïbKhalid BoutaïbF(C)3780
23
Johann ObiangJohann ObiangHV,DM,TV,AM(T)3180
40
Mehdi JeanninMehdi JeanninGK3378
1
Bingourou KamaraBingourou KamaraGK2883
24
Kenji-Van BotoKenji-Van BotoHV,DM,TV(PT)2980
14
Antonin BobichonAntonin BobichonTV(C),AM(PTC)2980
25
Jean RuizJean RuizHV,DM(C)2682
12
Jordy GasparJordy GasparHV,DM(PT)2780
19
Ousmane KantéOusmane KantéHV(C)3578
21
Steeve BeusnardSteeve BeusnardTV(C),AM(PTC)3278
26
Evans Jean LambertEvans Jean LambertHV,DM,TV,AM(T)2678
11
Mehdi ChahiriMehdi ChahiriAM(PTC),F(PT)2878
Daylam Meddah
SM Caen
HV,DM(C)2275
Mamady Bangré
Grenoble Foot 38
AM(PTC)2380
7
Taïryk ArconteTaïryk ArconteAM(PT),F(PTC)2177
18
Kandet Diawara
Le Havre AC
AM,F(PTC)2580
17
Antoine MilleAntoine MilleDM,TV,AM(C)2778
Evan GoretEvan GoretTV(C)2264
6
Oumar NgomOumar NgomTV,AM(C)2173
9
Pathé MboupPathé MboupAM(PTC),F(PT)2178
20
Loïck LespinasseLoïck LespinasseAM(PT),F(PTC)2473
2
Thérence KoudouThérence KoudouHV,DM,TV(P)2080
77
Tao ParadowskiTao ParadowskiGK2075
Tom GomesTom GomesTV(C)2165
33
Joseph KaluluJoseph KaluluHV,DM,TV(T)2073
Fidèle BongeloFidèle BongeloF(C)1965