4
Joel ABU HANNA

Full Name: Joel Abu Hanna

Tên áo: ABU HANNA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jan 22, 1998)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: APO Levadiakos

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2025APO Levadiakos78
Mar 18, 2025APO Levadiakos80
Dec 28, 2024APO Levadiakos80
Jun 28, 2023Maccabi Netanya80
Jun 19, 2023Legia Warszawa80
Jun 2, 2023Legia Warszawa80
Jun 1, 2023Legia Warszawa80
Oct 20, 2022Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Lechia Gdańsk80
Oct 13, 2022Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Lechia Gdańsk82
Aug 27, 2022Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Lechia Gdańsk82
Nov 3, 2021Legia Warszawa82
May 24, 2021Legia Warszawa82
May 13, 2021Zorya Luhansk82
Nov 24, 2020Zorya Luhansk82
Nov 17, 2020Zorya Luhansk74

APO Levadiakos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rodrigo ErramuspeRodrigo ErramuspeHV(PC)3478
8
Alfredo MejíaAlfredo MejíaDM,TV(C)3475
15
Fabricio PedrozoFabricio PedrozoAM(PT),F(PTC)3278
17
Giannis GianniotasGiannis GianniotasAM(PT),F(PTC)3177
7
Benjamin VerbićBenjamin VerbićAM(PT),F(PTC)3182
9
José RomoJosé RomoF(C)3177
1
Athanasios GaravelisAthanasios GaravelisGK3278
69
Maximiliano MoreiraMaximiliano MoreiraHV,DM,TV(T)3078
21
Alen OžboltAlen OžboltAM(C),F(PTC)2877
12
Ramiro MacagnoRamiro MacagnoGK2883
20
Paschalis KassosPaschalis KassosHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
8
Kostas PlegasKostas PlegasTV(C)2775
4
Joel Abu HannaJoel Abu HannaHV(TC)2778
24
Panagiotis LiagasPanagiotis LiagasHV,DM(C)2578
3
Marios VichosMarios VichosHV(T),DM,TV(TC)2578
23
Enis Çokaj
Panathinaikos
DM,TV(C)2681
18
Giannis KostiGiannis KostiTV(C),AM(TC)2578
15
Aviv AvrahamAviv AvrahamTV(C),AM(PTC)2976
31
Panagiotis SymelidisPanagiotis SymelidisAM(PT),F(PTC)3275
33
Stelios VallindrasStelios VallindrasGK1965
90
António Zini
AEK Athens
AM(T),F(TC)2280
11
Guillermo Balzi
Newell's Old Boys
AM,F(C)2378
Stephen HammondStephen HammondTV,AM(PC)2877
6
Triantafyllos TsaprasTriantafyllos TsaprasHV,DM(C)2378
19
Lamarana JallowLamarana JallowDM,TV,AM(C)2373
88
Lucas AnackerLucas AnackerGK2873
13
Steven HavalesSteven HavalesHV(C)2265
36
Georgios Katris
Panathinaikos
HV(C)1976
22
Chrysostomos StagosChrysostomos StagosGK2265
55
Nikolaos TsarasNikolaos TsarasHV(C)1963
28
Konstantinos VerrisKonstantinos VerrisHV,DM,TV(P)1863
10
Renild KasemiRenild KasemiDM,TV,AM(C)2165
Kévin YokeKévin YokeAM(PT)2873