18
Giannis KOSTI

Full Name: Giannis Kosti

Tên áo: KOSTI

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Mar 17, 2000)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: APO Levadiakos

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2025APO Levadiakos78
Aug 22, 2024APO Levadiakos78
Feb 8, 2024APO Levadiakos78
Jul 2, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B78
Jun 20, 2023Olympiacos B78
Jun 2, 2023Olympiacos78
Jun 1, 2023Olympiacos78
Mar 21, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B78
Oct 12, 2022Olympiacos78
Feb 5, 2022Olympiacos78
Jul 27, 2021Olympiacos78
Jun 2, 2021Olympiacos78
Jun 1, 2021Olympiacos78
Feb 11, 2021Olympiacos đang được đem cho mượn: APO Levadiakos78
Feb 11, 2021Olympiacos đang được đem cho mượn: APO Levadiakos78

APO Levadiakos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Aaron TshibolaAaron TshibolaDM,TV,AM(C)3078
21
Alen OžboltAlen OžboltAM(C),F(PTC)2977
20
Paschalis KassosPaschalis KassosHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
Georgios ManthatisGeorgios ManthatisHV,DM,TV(P),AM(PT)2878
8
Kostas PlegasKostas PlegasTV(C)2875
4
Joel Abu HannaJoel Abu HannaHV(TC)2778
24
Panagiotis LiagasPanagiotis LiagasHV,DM(C)2578
3
Marios VichosMarios VichosHV(T),DM,TV(TC)2578
18
Giannis KostiGiannis KostiTV(C),AM(TC)2578
31
Panagiotis SymelidisPanagiotis SymelidisAM(PT),F(PTC)3275
33
Stelios VallindrasStelios VallindrasGK2065
Stephen HammondStephen HammondTV,AM(PC)2877
6
Triantafyllos TsaprasTriantafyllos TsaprasHV,DM(C)2378
19
Lamarana JallowLamarana JallowDM,TV,AM(C)2373
88
Lucas AnackerLucas AnackerGK2873
Konstantinos GoumasKonstantinos GoumasTV,AM(C)2075
Taxiarchis Filon
PAOK
HV(C)2070
22
Chrysostomos StagosChrysostomos StagosGK2365
55
Nikolaos TsarasNikolaos TsarasHV(C)1963
Kévin YokeKévin YokeAM(PT)2973