6
Triantafyllos TSAPRAS

Full Name: Triantafyllos Tsapras

Tên áo: TSAPRAS

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Oct 22, 2001)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: APO Levadiakos

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2025APO Levadiakos78
Mar 18, 2025APO Levadiakos77
Jun 2, 2023APO Levadiakos77
May 26, 2023APO Levadiakos76
Feb 8, 2023APO Levadiakos76
Jan 31, 2023APO Levadiakos73

APO Levadiakos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rodrigo ErramuspeRodrigo ErramuspeHV(PC)3578
Alfredo MejíaAlfredo MejíaDM,TV(C)3575
15
Fabricio PedrozoFabricio PedrozoAM(PT),F(PTC)3278
7
Benjamin VerbićBenjamin VerbićAM(PT),F(PTC)3182
Aaron TshibolaAaron TshibolaDM,TV,AM(C)3078
21
Alen OžboltAlen OžboltAM(C),F(PTC)2977
20
Paschalis KassosPaschalis KassosHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
Georgios ManthatisGeorgios ManthatisHV,DM,TV(P),AM(PT)2878
8
Kostas PlegasKostas PlegasTV(C)2875
4
Joel Abu HannaJoel Abu HannaHV(TC)2778
24
Panagiotis LiagasPanagiotis LiagasHV,DM(C)2578
3
Marios VichosMarios VichosHV(T),DM,TV(TC)2578
18
Giannis KostiGiannis KostiTV(C),AM(TC)2578
31
Panagiotis SymelidisPanagiotis SymelidisAM(PT),F(PTC)3275
33
Stelios VallindrasStelios VallindrasGK2065
Stephen HammondStephen HammondTV,AM(PC)2877
6
Triantafyllos TsaprasTriantafyllos TsaprasHV,DM(C)2378
19
Lamarana JallowLamarana JallowDM,TV,AM(C)2373
88
Lucas AnackerLucas AnackerGK2873
22
Chrysostomos StagosChrysostomos StagosGK2365
55
Nikolaos TsarasNikolaos TsarasHV(C)1963
Kévin YokeKévin YokeAM(PT)2973