?
Benjamin VERBIĆ

Full Name: Benjamin Verbic

Tên áo: VERBIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Nov 27, 1993)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: APO Levadiakos

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025APO Levadiakos83
Jan 17, 2025Panathinaikos83
Jan 13, 2025Panathinaikos84
Jan 9, 2025Panathinaikos84
Aug 26, 2024Panathinaikos84
Aug 20, 2024Panathinaikos85
May 31, 2023Panathinaikos85
May 25, 2023Panathinaikos86
Jul 30, 2022Panathinaikos86
Jun 2, 2022Dynamo Kyiv86
Jun 1, 2022Dynamo Kyiv86
Mar 29, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Legia Warszawa86
Mar 23, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Legia Warszawa87
Mar 14, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Legia Warszawa87
Apr 5, 2021Dynamo Kyiv87

APO Levadiakos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Rodrigo ErramuspeRodrigo ErramuspeHV(PC)3480
99
Dávid GrófDávid GrófGK3578
12
Alfredo MejíaAlfredo MejíaDM,TV(C)3477
15
Fabricio PedrozoFabricio PedrozoAM(PT),F(PTC)3278
17
Giannis GianniotasGiannis GianniotasAM(PT),F(PTC)3177
Benjamin VerbićBenjamin VerbićAM(PT),F(PTC)3183
9
José RomoJosé RomoF(C)3177
1
Athanasios GaravelisAthanasios GaravelisGK3278
69
Maximiliano MoreiraMaximiliano MoreiraHV,DM,TV(T)3077
21
Alen OžboltAlen OžboltAM(C),F(PTC)2877
20
Paschalis KassosPaschalis KassosHV,DM,TV(P),AM(PT)3378
8
Kostas PlegasKostas PlegasTV(C)2775
Joel Abu HannaJoel Abu HannaHV(TC)2780
24
Panagiotis LiagasPanagiotis LiagasHV,DM(C)2576
3
Marios VichosMarios VichosHV(T),DM,TV(TC)2577
23
Enis Çokaj
Panathinaikos
DM,TV(C)2581
18
Giannis KostiGiannis KostiTV(C),AM(PTC)2478
31
Panagiotis SymelidisPanagiotis SymelidisAM(PT),F(PTC)3275
33
Stelios VallindrasStelios VallindrasGK1965
90
António Zini
AEK Athens
AM(T),F(TC)2278
11
Guillermo Balzi
Newell's Old Boys
AM,F(C)2377
6
Triantafyllos TsaprasTriantafyllos TsaprasHV,DM(C)2377
19
Lamarana JallowLamarana JallowDM,TV,AM(C)2273
88
Lucas AnackerLucas AnackerGK2873
13
Steven HavalesSteven HavalesHV(C)2165
36
Georgios Katris
Panathinaikos
HV(C)1970
22
Chrysostomos StagosChrysostomos StagosGK2265
55
Nikolaos TsarasNikolaos TsarasHV(C)1863
28
Konstantinos VerrisKonstantinos VerrisHV,DM,TV(P)1863
Renild KasemiRenild KasemiDM,TV,AM(C)2163
7
Kévin YokeKévin YokeAM(PT)2873