26
Dilane BAKWA

Full Name: Dilane Bakwa

Tên áo: BAKWA

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 22 (Aug 26, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: RC Strasbourg Alsace

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2024RC Strasbourg Alsace85
Nov 28, 2024RC Strasbourg Alsace84
Jun 18, 2024RC Strasbourg Alsace84
Jun 13, 2024RC Strasbourg Alsace82
Apr 8, 2024RC Strasbourg Alsace82
Aug 9, 2023RC Strasbourg Alsace82
Jun 27, 2023Girondins Bordeaux82
Jun 21, 2023Girondins Bordeaux80
Dec 11, 2022Girondins Bordeaux80
Dec 5, 2022Girondins Bordeaux73
Aug 16, 2022Girondins Bordeaux73
May 19, 2021Girondins Bordeaux73

RC Strasbourg Alsace Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Karl-Johan JohnssonKarl-Johan JohnssonGK3580
77
Eduard SobolEduard SobolHV,DM,TV(T)2982
1
Djordje Petrović
Chelsea
GK2587
3
Thomas DelaineThomas DelaineHV,DM,TV(T)3284
10
Emanuel EmeghaEmanuel EmeghaF(C)2186
15
Sebastian NanasiSebastian NanasiTV,AM(PTC)2286
26
Dilane BakwaDilane BakwaTV,AM(PT)2285
29
Ismaël DoukouréIsmaël DoukouréHV,DM(C)2184
Andrew Omobamidele
Nottingham Forest
HV(C)2283
14
Sékou MaraSékou MaraF(C)2282
11
Moïse Sahi DionMoïse Sahi DionAM,F(C)2382
28
Marvin SenayaMarvin SenayaHV(PT),DM,TV(P)2483
36
Alaa BellaarouchAlaa BellaarouchGK2280
19
Habib DiarraHabib DiarraTV(C),AM(PTC)2186
Aymeric AhmedAymeric AhmedAM(PTC)2170
6
Félix LemaréchalFélix LemaréchalTV,AM(C)2182
7
Diego MoreiraDiego MoreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2083
8
Andrey Santos
Chelsea
DM,TV(C)2086
12
Caleb Wiley
Chelsea
HV,DM,TV,AM(T)2082
18
Junior MwangaJunior MwangaHV,DM,TV(C)2183
5
Abakar SyllaAbakar SyllaHV(C)2283
22
Guéla DouéGuéla DouéHV(PC)2284
25
Yoni GomisYoni GomisHV(C)1973
23
Mamadou SarrMamadou SarrHV(C)1978
20
Óscar PereaÓscar PereaAM(PT),F(PTC)1978
Lorenzo DepuidtLorenzo DepuidtAM,F(C)2168
13
Tom SaettelTom SaettelAM,F(PT)1970
40
Jérémy SebasJérémy SebasAM(PT),F(PTC)2175
Samir el MourabetSamir el MourabetTV(C),AM(PTC)1970
37
Mohamed BechikhMohamed BechikhF(C)1970
47
Rayane MessiRayane MessiAM,F(PT)1770
39
Elies Araar FernandezElies Araar FernandezHV,DM,TV(T)1870
17
Pape DiongPape DiongDM,TV(C)1873
38
Nolan FerroNolan FerroDM,TV(C)1970
35
Tidiane DialloTidiane DialloAM(PTC),F(PT)1867
Walid HasbiWalid HasbiGK2165
42
Abdoul OuattaraAbdoul OuattaraTV,AM(C)1970