19
Habib DIARRA

Full Name: Mouhamadou Habib Diarra

Tên áo: H. DIARRA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 21 (Jan 3, 2004)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: RC Strasbourg Alsace

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Dốc bóng
Composure
Quyết liệt
Tốc độ
Lãnh đạo
Stamina
Sút xa
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2024RC Strasbourg Alsace86
Nov 22, 2024RC Strasbourg Alsace85
Jun 18, 2024RC Strasbourg Alsace85
Jun 18, 2024RC Strasbourg Alsace84
Mar 26, 2024RC Strasbourg Alsace84
Nov 30, 2023RC Strasbourg Alsace84
Nov 23, 2023RC Strasbourg Alsace82
Jun 26, 2023RC Strasbourg Alsace82
Jun 26, 2023RC Strasbourg Alsace78
Nov 28, 2022RC Strasbourg Alsace78
Nov 22, 2022RC Strasbourg Alsace73
May 25, 2022RC Strasbourg Alsace73
May 18, 2022RC Strasbourg Alsace67
Nov 24, 2021RC Strasbourg Alsace67

RC Strasbourg Alsace Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Karl-Johan JohnssonKarl-Johan JohnssonGK3580
77
Eduard SobolEduard SobolHV,DM,TV(T)2982
1
Djordje Petrović
Chelsea
GK2587
3
Thomas DelaineThomas DelaineHV,DM,TV(T)3384
10
Emanuel EmeghaEmanuel EmeghaF(C)2286
15
Sebastian NanasiSebastian NanasiTV,AM(PTC)2286
26
Dilane BakwaDilane BakwaTV,AM(PT)2285
29
Ismaël DoukouréIsmaël DoukouréHV,DM(C)2184
2
Andrew Omobamidele
Nottingham Forest
HV(C)2283
14
Sékou MaraSékou MaraF(C)2282
11
Moïse Sahi DionMoïse Sahi DionAM,F(C)2382
32
Valentín Barco
Brighton & Hove Albion
HV,DM,TV,AM(T)2083
36
Alaa BellaarouchAlaa BellaarouchGK2380
19
Habib DiarraHabib DiarraTV(C),AM(PTC)2186
Aymeric AhmedAymeric AhmedAM(PTC)2170
6
Félix LemaréchalFélix LemaréchalTV,AM(C)2182
7
Diego MoreiraDiego MoreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2083
8
Andrey Santos
Chelsea
DM,TV(C)2086
5
Abakar SyllaAbakar SyllaHV(C)2283
22
Guéla DouéGuéla DouéHV(PC)2284
25
Yoni GomisYoni GomisHV(C)1973
23
Mamadou SarrMamadou SarrHV(C)1978
20
Óscar PereaÓscar PereaAM(PT),F(PTC)1978
Lorenzo DepuidtLorenzo DepuidtAM,F(C)2168
13
Tom SaettelTom SaettelAM,F(PT)1970
Samuel Amo-Ameyaw
Southampton
AM,F(PT)1873
Samir el MourabetSamir el MourabetTV(C),AM(PTC)1970
37
Mohamed BechikhMohamed BechikhF(C)1970
47
Rayane MessiRayane MessiAM,F(PT)1770
39
Elies Araar FernandezElies Araar FernandezHV,DM,TV(T)1870
17
Pape DiongPape DiongDM,TV(C)1873
38
Nolan FerroNolan FerroDM,TV(C)1970
35
Tidiane DialloTidiane DialloAM(PTC),F(PT)1867
Walid HasbiWalid HasbiGK2165
42
Abdoul OuattaraAbdoul OuattaraTV,AM(C)1970
Amadou CisséAmadou CisséHV(C)1967