3
Thomas DELAINE

Full Name: Thomas Delaine

Tên áo: DELAINE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Mar 24, 1992)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: RC Strasbourg Alsace

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023RC Strasbourg Alsace84
Feb 25, 2023RC Strasbourg Alsace84
May 26, 2022RC Strasbourg Alsace84
May 23, 2022FC Metz84
May 17, 2022FC Metz83
May 31, 2019FC Metz83
May 23, 2019FC Metz83
Sep 7, 2018FC Metz82
Jun 7, 2018Paris FC82

RC Strasbourg Alsace Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Karl-Johan JohnssonKarl-Johan JohnssonGK3580
77
Eduard SobolEduard SobolHV,DM,TV(T)2982
1
Djordje Petrović
Chelsea
GK2587
3
Thomas DelaineThomas DelaineHV,DM,TV(T)3284
10
Emanuel EmeghaEmanuel EmeghaF(C)2186
15
Sebastian NanasiSebastian NanasiTV,AM(PTC)2286
24
Saïdou SowSaïdou SowHV(C)2284
26
Dilane BakwaDilane BakwaTV,AM(PT)2285
29
Ismaël DoukouréIsmaël DoukouréHV,DM(C)2184
Andrew Omobamidele
Nottingham Forest
HV(C)2283
14
Sékou MaraSékou MaraF(C)2282
11
Moïse Sahi DionMoïse Sahi DionAM,F(C)2382
28
Marvin SenayaMarvin SenayaHV(PT),DM,TV(P)2483
36
Alaa BellaarouchAlaa BellaarouchGK2280
19
Habib DiarraHabib DiarraTV(C),AM(PTC)2186
Aymeric AhmedAymeric AhmedAM(PTC)2170
6
Félix LemaréchalFélix LemaréchalTV,AM(C)2182
7
Diego MoreiraDiego MoreiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2083
8
Andrey Santos
Chelsea
DM,TV(C)2086
12
Caleb Wiley
Chelsea
HV,DM,TV,AM(T)2082
18
Junior MwangaJunior MwangaHV,DM,TV(C)2183
5
Abakar SyllaAbakar SyllaHV(C)2283
20
Dany JeanDany JeanTV,AM(TC)2274
22
Guéla DouéGuéla DouéHV(PC)2284
25
Yoni GomisYoni GomisHV(C)1973
40
Robin RisserRobin RisserGK2076
23
Mamadou SarrMamadou SarrHV(C)1978
14
Steven BaseyaSteven BaseyaHV(PC)2073
20
Óscar PereaÓscar PereaAM(PT),F(PTC)1978
Miloš LukovićMiloš LukovićF(C)1980
Lorenzo DepuidtLorenzo DepuidtAM,F(C)2168
13
Tom SaettelTom SaettelAM,F(PT)1970
40
Jérémy SebasJérémy SebasAM(PT),F(PTC)2175
19
Rabby NzingoulaRabby NzingoulaDM,TV(C)1978
Samir el MourabetSamir el MourabetTV(C),AM(PTC)1970
37
Mohamed BechikhMohamed BechikhF(C)1970
Aboubacar ali AbdallahAboubacar ali AbdallahAM(PT),F(PTC)1870
47
Rayane MessiRayane MessiAM,F(PT)1770
39
Elies Araar FernandezElies Araar FernandezHV,DM,TV(T)1870
17
Pape DiongPape DiongDM,TV(C)1873
19
Patrick OuotroPatrick OuotroAM(PT),F(PTC)1973
38
Nolan FerroNolan FerroDM,TV(C)1970
35
Tidiane DialloTidiane DialloAM(PTC),F(PT)1867
Walid HasbiWalid HasbiGK2165
42
Abdoul OuattaraAbdoul OuattaraTV,AM(C)1970