Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Olympiacos B
Tên viết tắt: OLY
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Rentis Training Centre (3,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Piraeus
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
85 | TV,AM(T) | 21 | 65 | |||
88 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
0 | GK | 18 | 65 | |||
0 | AM(PTC) | 18 | 65 | |||
0 | HV(PC) | 19 | 65 | |||
70 | HV,DM(C) | 19 | 65 | |||
0 | AM(PTC) | 18 | 65 | |||
0 | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |