Full Name: Shawn Fitzgerald Joseph Mccoulsky
Tên áo: MCCOULSKY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Jan 6, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Maidenhead United
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2023 | Maidenhead United | 67 |
Mar 16, 2023 | Maidenhead United | 70 |
Feb 4, 2022 | Maidenhead United | 70 |
Sep 3, 2021 | Forest Green Rovers | 70 |
Oct 2, 2020 | Forest Green Rovers | 70 |
Mar 8, 2020 | Forest Green Rovers | 70 |
Mar 3, 2020 | Forest Green Rovers | 73 |
Jan 7, 2019 | Forest Green Rovers | 73 |
Nov 14, 2018 | Bristol City đang được đem cho mượn: Southend United | 73 |
Oct 5, 2018 | Bristol City đang được đem cho mượn: Southend United | 70 |
Aug 13, 2018 | Bristol City đang được đem cho mượn: Southend United | 70 |
May 17, 2018 | Bristol City | 70 |
May 11, 2018 | Bristol City | 68 |
Apr 16, 2018 | Bristol City đang được đem cho mượn: Newport County | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kane Ferdinand | TV(PC) | 32 | 69 | ||
13 | Craig Ross | GK | 35 | 70 | ||
24 | Alan Massey | HV(C) | 36 | 65 | ||
20 | Remy Clerima | HV(PC) | 35 | 66 | ||
14 | Tobi Sho-Silva | F(C) | 29 | 70 | ||
4 | Will de Havilland | HV(C) | 30 | 68 | ||
5 | Kevin Lokko | HV(C) | 29 | 70 | ||
8 | Nathan Ferguson | TV(C) | 29 | 70 | ||
HV(C) | 28 | 70 | ||||
23 | Tristan Abrahams | F(C) | 26 | 70 | ||
9 | Shawn Mccoulsky | F(C) | 28 | 67 | ||
25 | Sam Barratt | TV,AM(PT) | 29 | 66 | ||
22 | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | |||
11 | Jayden Mitchell-Lawson | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | ||
Ricky Korboa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
32 | Joseph Ajose | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
12 | Bradley Keetch | TV(C) | 24 | 62 | ||
17 | Reece Smith | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
15 | TV(C) | 20 | 65 | |||
6 | HV(C) | 22 | 64 | |||
Owen Cochrane | HV(PC) | 20 | 63 | |||
3 | Tyrese Dyce | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 60 | ||
16 | Casey Pettit | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
1 | Harvey Collins | GK | 22 | 63 | ||
7 | Ruben Carvalho | AM(PT) | 23 | 63 | ||
29 | Jadyn Dundas | TV,AM(TC) | 18 | 60 |