Full Name: Lewis Allan
Tên áo: ALLAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Oct 25, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Berwick Rangers
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Berwick Rangers | 67 |
Sep 22, 2020 | Berwick Rangers | 67 |
Jul 13, 2019 | Raith Rovers | 67 |
May 20, 2019 | Hibernian | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tam Scobbie | HV(TC) | 35 | 76 | |||
Liam Buchanan | AM,F(C) | 39 | 72 | |||
Calum Antell | GK | 31 | 67 | |||
Alex Harris | TV,AM(PT) | 29 | 69 | |||
Michael Travis | HV(PC) | 30 | 69 | |||
16 | David Ferguson | HV(PC) | 28 | 69 | ||
Jamie Mccormack | HV(C) | 32 | 66 | |||
12 | Lewis Barr | TV(TC) | 29 | 65 | ||
8 | Jordan Sinclair | TV,AM(PC) | 27 | 65 | ||
27 | Lewis Allan | F(C) | 26 | 67 | ||
2 | Jack Cook | HV(C) | 26 | 63 | ||
Kane O'Connor | HV(PC) | 23 | 65 | |||
Blair Sneddon | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | |||
Cammy Graham | TV(C),AM(PTC) | 22 | 62 | |||
Lewis Baker | F(C) | 29 | 62 | |||
Graham Taylor | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |||
James Farrell | HV,DM(C) | 20 | 63 | |||
Seff Khyyam | F(C) | 21 | 60 | |||
Miguel Kamgna | TV,AM(T) | 19 | 60 |