?
Owen COCHRANE

Full Name: Owen Cochrane

Tên áo: COCHRANE

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Sep 3, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 79

CLB: Stevenage

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Stevenage63
Sep 17, 2024Stevenage đang được đem cho mượn: Maidenhead United63
Jun 2, 2024Stevenage63
Jun 1, 2024Stevenage63
Dec 2, 2023Stevenage đang được đem cho mượn: Aveley FC63

Stevenage Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Dean Bouzanis
Reading
GK3475
8
Jake Forster-CaskeyJake Forster-CaskeyDM(C),TV(TC)3076
4
Nathan ThompsonNathan ThompsonHV(PC),DM(P)3478
5
Carl PiergianniCarl PiergianniHV(TC)3278
23
Louis ThompsonLouis ThompsonHV(P),DM,TV(C)2976
3
Dan ButlerDan ButlerHV,DM,TV(T)3078
11
Jordan RobertsJordan RobertsAM,F(TC)3077
19
Jamie ReidJamie ReidF(C)3080
15
Charlie GoodeCharlie GoodeHV(C)2978
9
Elliott ListElliott ListAM(PT),F(PTC)2774
16
Lewis FreestoneLewis FreestoneHV(TC),DM(T)2575
10
Nick FreemanNick FreemanTV(PTC)2976
6
Dan SweeneyDan SweeneyHV,DM,TV(C)3074
14
Kane SmithKane SmithHV,DM,TV(P)2873
2
Luther James-WildinLuther James-WildinHV(PC),DM(P)2776
9
Louis AppéréLouis AppéréAM(PT),F(PTC)2575
10
Dan KempDan KempAM,F(PTC)2575
18
Harvey WhiteHarvey WhiteHV(TC),DM(C)2373
30
Jake YoungJake YoungF(C)2372
22
Daniel PhillipsDaniel PhillipsDM,TV(C)2376
1
Taye Ashby-HammondTaye Ashby-HammondGK2577
20
Aaron PressleyAaron PressleyF(C)2374
12
Tyreece SimpsonTyreece SimpsonF(C)2274
Owen CochraneOwen CochraneHV(PC)2063
13
Murphy Cooper
Queens Park Rangers
GK2270
26
Eli King
Cardiff City
DM,TV,AM(C)2173
27
Ken Aboh
Norwich City
F(C)2065
50
Max WoodfordMax WoodfordGK1660