99
Lennart MOSER

Full Name: Lennart Franklin Moser

Tên áo: MOSER

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Dec 6, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 88

CLB: Kolding IF

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Kolding IF78
Jan 27, 2024Kolding IF78
Nov 22, 2023KAS Eupen78
Nov 15, 2023KAS Eupen80
Aug 31, 2023KAS Eupen80
Jun 20, 2023KAS Eupen80
Jun 15, 2023KAS Eupen78
Dec 10, 2022KAS Eupen78
Dec 2, 2022KAS Eupen76
Jun 19, 2022KAS Eupen76
Jun 2, 20221. FC Union Berlin76
Jun 1, 20221. FC Union Berlin76
Aug 31, 20211. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: SK Austria Klagenfurt76
May 27, 20211. FC Union Berlin76
Jan 5, 20211. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: SK Austria Klagenfurt76

Kolding IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sebastian SommerSebastian SommerTV(C)2874
99
Lennart MoserLennart MoserGK2578
15
Christian EnemarkChristian EnemarkHV(PC)2670
17
Sterling YatékéSterling YatékéF(C)2578
10
Meinhard OlsenMeinhard OlsenTV,F(PT),AM(PTC)2774
4
Christian VestergaardChristian VestergaardHV(C)2368
5
Ari LeifssonAri LeifssonHV(C)2677
9
Momodou SarrMomodou SarrAM(PT),F(PTC)2473
Lasse HaysenLasse HaysenHV,DM,TV(C)2365
Sebastian JessenSebastian JessenHV,DM,TV,AM(PT)2165
16
Asker BeckAsker BeckTV(C),AM(PTC)2167
8
Mats PedersenMats PedersenTV,AM,F(C)1973
2
Jakob VadstrupJakob VadstrupHV(TC)2170
18
Villads WesthVillads WesthHV,DM(T),TV(TC)2065
33
Jamiu Musbaudeen
CD Mafra
DM,TV(C)2065
Sabahoon QaumeSabahoon QaumeHV,DM(PT)3365
24
Casper JorgensenCasper JorgensenHV(T),DM,TV(TC)2273