24
Casper JORGENSEN

Full Name: Casper Jørgensen

Tên áo:

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Aug 20, 2002)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Kolding IF

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kolding IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sebastian SommerSebastian SommerTV(C)2874
99
Lennart MoserLennart MoserGK2578
15
Christian EnemarkChristian EnemarkHV(PC)2670
17
Sterling YatékéSterling YatékéF(C)2578
10
Meinhard OlsenMeinhard OlsenTV,F(PT),AM(PTC)2774
4
Christian VestergaardChristian VestergaardHV(C)2368
5
Ari LeifssonAri LeifssonHV(C)2677
9
Momodou SarrMomodou SarrAM(PT),F(PTC)2473
Lasse HaysenLasse HaysenHV,DM,TV(C)2365
Sebastian JessenSebastian JessenHV,DM,TV,AM(PT)2165
16
Asker BeckAsker BeckTV(C),AM(PTC)2167
8
Mats PedersenMats PedersenTV,AM,F(C)1973
2
Jakob VadstrupJakob VadstrupHV(TC)2170
18
Villads WesthVillads WesthHV,DM(T),TV(TC)2065
33
Jamiu Musbaudeen
CD Mafra
DM,TV(C)2065
Sabahoon QaumeSabahoon QaumeHV,DM(PT)3365
24
Casper JorgensenCasper JorgensenHV(T),DM,TV(TC)2273