Huấn luyện viên: Albert Rude
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kolding IF
Tên viết tắt: KIF
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Mosevejs Sportsplads (1,500)
Giải đấu: 1. Division
Địa điểm: Kolding
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sebastian Sommer | TV(C) | 28 | 74 | ||
99 | Lennart Moser | GK | 25 | 78 | ||
15 | Christian Enemark | HV(PC) | 26 | 70 | ||
17 | Sterling Yatéké | F(C) | 25 | 78 | ||
0 | Meinhard Olsen | TV,F(PT),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
4 | Christian Vestergaard | HV(C) | 23 | 68 | ||
5 | Ari Leifsson | HV(C) | 26 | 77 | ||
0 | Momodou Sarr | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
0 | Lasse Haysen | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Sebastian Jessen | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 65 | ||
16 | Asker Beck | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | ||
0 | Mats Pedersen | TV,AM,F(C) | 19 | 73 | ||
2 | Jakob Vadstrup | HV(TC) | 21 | 70 | ||
18 | Villads Westh | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 65 | ||
33 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
0 | Sabahoon Qaume | HV,DM(PT) | 32 | 65 | ||
24 | Casper Jorgensen | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |