?
Mats PEDERSEN

Full Name: Mats Pedersen

Tên áo: PEDERSEN

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Apr 27, 2005)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: FK Bodø/Glimt

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024FK Bodø/Glimt73
Dec 1, 2024FK Bodø/Glimt73
Oct 17, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF73
Aug 20, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF73
Aug 20, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Feb 1, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Jan 31, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Dec 2, 2023FK Bodø/Glimt65
Dec 1, 2023FK Bodø/Glimt65
Aug 5, 2023FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Apr 26, 2023FK Bodø/Glimt65

FK Bodø/Glimt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Brede MoeBrede MoeHV(C)3382
14
Ulrik SaltnesUlrik SaltnesDM,TV(C)3282
7
Patrick BergPatrick BergDM,TV(C)2785
6
Jostein GundersenJostein GundersenHV(C)2883
21
Andreas HelmersenAndreas HelmersenF(C)2676
12
Nikita HaikinNikita HaikinGK2983
15
Fredrik BjorkanFredrik BjorkanHV,DM,TV(T)2683
19
Sondre FetSondre FetTV(C),AM(PTC)2879
1
Julian LundJulian LundGK2578
5
Brice WembangomoBrice WembangomoHV,DM(PT)2882
27
Sondre SorliSondre SorliTV,AM(PT)2979
26
Hakon EvjenHakon EvjenTV(C),AM(PTC)2483
4
Odin BjortuftOdin BjortuftHV,DM(C)2682
17
Gaute VettiGaute VettiDM,TV(C)2675
99
Nino ZugeljNino ZugeljAM(PTC)2482
94
August MikkelsenAugust MikkelsenAM,F(C)2482
9
Kasper HoghKasper HoghF(C)2482
Jeppe KjaerJeppe KjaerTV(C),AM(PTC)2077
8
Sondre AuklendSondre AuklendTV(C),AM(PTC)2177
25
Isak Dybvik MaattaIsak Dybvik MaattaHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
20
Fredrik SjovoldFredrik SjovoldHV(P),DM,TV(PC)2182
44
Magnus BröndboMagnus BröndboGK1965
10
Daniel BassiDaniel BassiTV,AM(PT)2073
Mats PedersenMats PedersenTV,AM,F(C)1973
45
Isak SjongIsak SjongGK1865
17
Samuel BurakovskySamuel BurakovskyAM(T),F(TC)2275
16
Syver SkeideSyver SkeideDM,TV(C)2073
Magnus Fagervik AntonsenMagnus Fagervik AntonsenHV(C)1860
2
Villads NielsenVillads NielsenHV(C)2075
Eryk LukaszkaEryk LukaszkaAM,F(PT)1666
Teo IngilaeTeo IngilaeDM,TV(C)1768
Sturla Sagatun KristjánssonSturla Sagatun KristjánssonHV,DM,TV(C)1866
Mathias Blix OlsenMathias Blix OlsenHV(C)1764
Cassander Krane DreyerCassander Krane DreyerHV(C)1867