8
Mats PEDERSEN

Full Name: Mats Pedersen

Tên áo: PEDERSEN

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 27, 2005)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: Kolding IF

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2025Kolding IF73
Feb 1, 2025Kolding IF73
Dec 2, 2024FK Bodø/Glimt73
Dec 1, 2024FK Bodø/Glimt73
Oct 17, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF73
Aug 20, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF73
Aug 20, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Feb 1, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Jan 31, 2024FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Dec 2, 2023FK Bodø/Glimt65
Dec 1, 2023FK Bodø/Glimt65
Aug 5, 2023FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Mjondalen IF65
Apr 26, 2023FK Bodø/Glimt65

Kolding IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sebastian SommerSebastian SommerTV(C)2974
99
Lennart MoserLennart MoserGK2578
15
Christian EnemarkChristian EnemarkHV(PC)2670
17
Sterling YatékéSterling YatékéF(C)2578
10
Meinhard OlsenMeinhard OlsenTV,F(PT),AM(PTC)2874
15
Joachim RothmannJoachim RothmannF(C)2474
4
Christian VestergaardChristian VestergaardHV(C)2468
5
Ari LeifssonAri LeifssonHV(C)2777
Lasse HaysenLasse HaysenHV,DM,TV(C)2365
8
Mats PedersenMats PedersenTV,AM,F(C)2073
2
Jakob VadstrupJakob VadstrupHV(TC)2170
18
Villads WesthVillads WesthHV,DM(T),TV(TC)2165
24
Casper JorgensenCasper JorgensenHV(T),DM,TV(TC)2273