Full Name: Meinhard Egilsson Olsen
Tên áo: OLSEN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Apr 10, 1997)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Mjondalen IF
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Mjondalen IF | 74 |
Jan 27, 2022 | Mjondalen IF | 74 |
Sep 1, 2020 | GAIS | 74 |
May 7, 2020 | Kristiansund BK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kristoffer Tokstad | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
7 | Martin Ronning Ovenstad | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
8 | Ole Amund Sveen | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
6 | Joachim Solberg | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
9 | Mathias Bringaker | AM(C),F(PTC) | 27 | 76 | ||
11 | Meinhard Olsen | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
3 | Sondre Skogen | HV(C) | 23 | 68 | ||
10 | Erik Stavas Skistad | TV(C) | 22 | 67 | ||
2 | Syver Skaar Eriksen | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
4 | Adrian Aleksander Hansen | TV(C),AM(PTC) | 22 | 66 | ||
Albin Sporrong | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
5 | Sivert Överby | HV(C) | 24 | 68 | ||
HV(C) | 20 | 63 | ||||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
TV(C) | 19 | 65 |