Full Name: Lasse Haysen
Tên áo: HAYSEN
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Feb 22, 2002)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: Kolding IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2024 | Kolding IF | 65 |
Oct 3, 2022 | Sonderjyske | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mikkel Jespersen | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 76 | ||
9 | Thomas Mikkelsen | F(C) | 34 | 74 | ||
16 | Sebastian Denius | TV(C) | 29 | 74 | ||
6 | Sebastian Sommer | TV(C) | 28 | 74 | ||
11 | Yao Dieudonne | HV,DM,TV(T),AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
21 | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | |||
Lennart Moser | GK | 24 | 78 | |||
5 | Ari Leifsson | HV(C) | 26 | 77 | ||
Momodou Sarr | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |||
1 | GK | 22 | 70 | |||
Lasse Haysen | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
Sebastian Jessen | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 65 | |||
16 | Asker Beck | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | ||
25 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | |||
18 | Villads Westh | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 65 | ||
DM,TV(C) | 20 | 65 | ||||
Sabahoon Qaume | HV,DM(PT) | 32 | 65 | |||
24 | Casper Jorgensen | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 73 |