70
Luis PHELIPE

Full Name: Luis Phelipe De Souza Figueiredo

Tên áo: LUIS PHELIPE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Feb 12, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: FC Sheriff Tiraspol

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2025FC Sheriff Tiraspol78
Jan 23, 2025FC Sheriff Tiraspol78
Jul 31, 2024FCSB78
Mar 22, 2024FCSB78
Mar 22, 2024FCSB75
Dec 24, 2023FCSB75
Sep 16, 2023Politehnica Iași75
Sep 11, 2023Politehnica Iași72
Jul 28, 2023Politehnica Iași72
Jun 30, 2023Politehnica Iași72
Apr 17, 2023Atlético Goianiense đang được đem cho mượn: Paysandu SC72
Feb 3, 2023Atlético Goianiense đang được đem cho mượn: Botafogo FR72
Nov 28, 2022Atlético Goianiense72
Jul 25, 2022Atlético Goianiense đang được đem cho mượn: Náutico72
Jul 25, 2022Atlético Goianiense đang được đem cho mượn: Náutico72

FC Sheriff Tiraspol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Cyrille BayalaCyrille BayalaTV,AM(PT)2880
7
Abou OuattaraAbou OuattaraAM(PT),F(PTC)2576
55
Maicol FerreiraMaicol FerreiraAM(PTC)2776
90
Papa Ndiaga YadePapa Ndiaga YadeHV,DM,TV,AM(T)2581
70
Luis PhelipeLuis PhelipeAM,F(PTC)2478
61
Rasheed AkanbiRasheed AkanbiAM(PT),F(PTC)2574
20
Armel ZohouriArmel ZohouriHV,DM(P)2375
34
Dumitru CeleadnicDumitru CeleadnicGK3275
18
Moussa KyabouMoussa KyabouDM,TV(C)2679
8
João PauloJoão PauloTV,AM(TC)2677
77
Mihail GhecevMihail GhecevTV,AM(PTC)2774
71
Vladimer MamuchashviliVladimer MamuchashviliHV(P),DM,TV(PC)2778
31
Dan-Angelo BotanDan-Angelo BotanF(C)2060
Eugeniu TurculetEugeniu TurculetHV(PTC)1860
4
Valentin SoruceanValentin SoruceanHV,DM(T)1960
Alexei MarcencoAlexei MarcencoF(C)2160
Serghei ObiscalovSerghei ObiscalovGK1868
Artur Serobyan
FC Ararat-Armenia
AM(PTC),F(PT)2175
2
Adamou Ibrahim DjiboAdamou Ibrahim DjiboHV,DM,TV(T)2672
33
Matheus LinsMatheus LinsHV,DM,TV(T)2472
42
Loukou Jaures-UlrichLoukou Jaures-UlrichTV,AM(C)1965
6
Rai LopesRai LopesHV,DM,TV(T)2578
46
Stefan DespotovskiStefan DespotovskiHV(PC),DM(P)2273
16
Rashed Al-TumiRashed Al-TumiGK2475
50
Jocelin BehiratcheJocelin BehiratcheHV(C)2474
44
Alesio MijaAlesio MijaHV(PC)2372
24
Danila ForovDanila ForovTV(PC),AM(P)2167
3
Nana Kwame BoakyeNana Kwame BoakyeHV(C)1970
47
Gideon Uche GoodladGideon Uche GoodladAM(C)2067
Johan Rodallega
Millonarios
DM,TV(C)1965