9
Daniel POPA

Full Name: Daniel Iliuţă Popa

Tên áo: POPA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jul 14, 1994)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: Gençlerbirliği

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025Gençlerbirliği82
Feb 8, 2025Gençlerbirliği82
Aug 24, 2024FCSB82
Aug 19, 2024FCSB80
Jun 10, 2024FCSB80
Mar 24, 2024Universitatea Cluj80
Mar 19, 2024Universitatea Cluj79
May 31, 2023Universitatea Cluj79
May 29, 2023Universitatea Cluj79
Feb 16, 2023Chindia Târgovişte79
Feb 9, 2023Chindia Târgovişte77
Jul 16, 2022Chindia Târgovişte77
May 9, 2022Daejeon Hana Citizen77
Mar 23, 2022Daejeon Hana Citizen77
Jul 12, 2021Chindia Târgovişte77

Gençlerbirliği Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Oğuzhan BerberOğuzhan BerberHV,DM,TV(PT)3277
23
Matej HanousekMatej HanousekHV,DM,TV(T)3180
14
Michal NalepaMichal NalepaDM,TV,AM(C)3078
15
Žan ŽužekŽan ŽužekHV,DM(C)2878
89
Minervino AmiltonMinervino AmiltonAM,F(PT)3578
5
Peter EteboPeter EteboTV(C),AM(PTC)2981
9
Daniel PopaDaniel PopaF(C)3082
90
Sinan OsmanogluSinan OsmanogluHV(C)3577
91
Elias DurmazElias DurmazTV,AM(PT)2471
10
Fernandes JocaFernandes JocaAM(PTC)2980
24
Alperen BabacanAlperen BabacanHV(PC)2778
20
Bugra CagiranBugra CagiranDM,TV,AM(C)3078
17
Yasin GurelerYasin GurelerHV,DM(T)3378
88
Firatcan UzumFiratcan UzumHV,DM,TV(P),AM(PT)2576
4
Abdullah SahindereAbdullah SahindereHV(C)2170
19
Gökhan AltiparmakGökhan AltiparmakF(C)2370
8
Samed OnurSamed OnurAM(PTC)2273
18
Erhan ErentürkErhan ErentürkGK2978
7
Metehan MimarogluMetehan MimarogluAM(PT),F(PTC)3077
13
Orkun ÖzdemirOrkun ÖzdemirGK2976
Baran BasyigitBaran BasyigitF(C)2265
Arda TuzcuArda TuzcuAM(PT),F(PTC)2268
Kagan OzkanKagan OzkanAM(PT)2065
20
Mikail OkyarMikail OkyarHV(P),DM,TV(PC)2676
61
Ensar KemalogluEnsar KemalogluTV,AM(TC)2676
Emirkan DemirEmirkan DemirAM(PT)2263
Arda AkgülArda AkgülF(C)2065
Mahmut Ceyhun AlyurtMahmut Ceyhun AlyurtHV,DM,TV,AM(P)1762
Firat TulgayogluFirat TulgayogluF(C)1864
Arda Çağan ÇelikArda Çağan ÇelikTV(C)2064
Mert TekinMert TekinHV,DM,TV(P)1965
Umut IslamogluUmut IslamogluHV(C)1862
99
Léo GaúchoLéo GaúchoF(C)2373
22
Berat Can SebatBerat Can SebatHV,DM,TV,AM(P)2163
27
Emirhan ÜnalEmirhan ÜnalHV,DM,TV(P)2060