Full Name: Joshua Janos Gregor Steiger
Tên áo: STEIGER
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Apr 6, 2001)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: SV Stripfing
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2023 | SV Stripfing | 73 |
Oct 7, 2022 | Wolfsberger AC đang được đem cho mượn: Wolfsberger AC Amateure | 73 |
Jun 23, 2021 | Wolfsberger AC | 73 |
Jun 8, 2021 | Wolfsberger AC | 73 |
Oct 6, 2020 | Wolfsberger AC đang được đem cho mượn: SV Lafnitz | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gianluca Gaudino | TV,AM(C) | 27 | 75 | |||
Joshua Steiger | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
HV(PC),DM(P) | 21 | 76 | ||||
AM(PTC) | 19 | 70 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 70 | ||||
AM,F(T) | 21 | 71 | ||||
GK | 21 | 73 | ||||
HV(C) | 22 | 75 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||||
AM(PTC) | 18 | 68 | ||||
DM,TV(C) | 20 | 72 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||||
HV(C) | 18 | 67 | ||||
22 | HV,DM(C) | 19 | 60 |