Full Name: Joseph Anthony Adams
Tên áo: ADAMS
Vị trí: TV(PTC),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Feb 13, 2001)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(PTC),AM(PT)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | TV,AM,F(C) | 33 | 68 | |||
13 | Tony Mcmillan | GK | 42 | 67 | ||
Danny Lloyd | TV,AM(PT) | 32 | 72 | |||
Russell Benjamin | TV(C) | 32 | 67 | |||
David Morgan | DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
Nyal Bell | F(C) | 27 | 66 | |||
Adam Anson | HV(C) | 27 | 67 | |||
Jack Doyle | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |||
Isaac Buckley-Ricketts | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
F(C) | 33 | 70 | ||||
20 | Luke Burgess | TV(C) | 25 | 67 | ||
Jordan Archer | F(C) | 30 | 66 | |||
37 | TV,AM(C) | 20 | 65 |