Huấn luyện viên: Conor Mccarthy
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kerry
Tên viết tắt: KER
Năm thành lập: 2022
Sân vận động: Mounthawk Park (1,150)
Giải đấu: First Division
Địa điểm: Tralee
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sean Mcgrath | TV(C),AM(TC) | 22 | 68 | ||
4 | Oran Crowe | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
1 | Antonio Tuta | GK | 29 | 68 | ||
21 | Daniel Okwute | F(C) | 21 | 66 | ||
5 | Andrew Spain | HV(C) | 23 | 70 | ||
10 | Valeriy Dolya | AM,F(PTC) | 26 | 72 | ||
17 | Cian Brosnan | AM(T),F(TC) | 21 | 63 | ||
31 | Cianan Cooney | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
26 | Togor Silong | DM,TV,AM(C) | 19 | 62 | ||
30 | Aaron O'Sullivan | GK | 21 | 63 | ||
8 | Ronan Teahan | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
9 | Ryan Kelliher | F(C) | 23 | 70 | ||
12 | Kennedy Amechi | AM(PT),F(PTC) | 20 | 64 | ||
18 | Samuel Aladesanusi | HV(PC) | 20 | 66 | ||
25 | Graham O'Reilly | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 62 | ||
6 | Ethan Kos | HV(TC) | 23 | 66 | ||
22 | Victor Udeze | F(C) | 20 | 63 | ||
13 | Nathan Gleeson | TV,AM(PT) | 22 | 65 | ||
29 | Oisin Breen | DM,TV,AM(C) | 20 | 60 | ||
45 | Oran Horgan | HV(C) | 17 | 60 | ||
23 | Finn Barrett | HV,DM(PT) | 18 | 64 | ||
3 | Sean O'Connell | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | ||
40 | Darragh Foley | GK | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |