?
Luca WIMHOFER

Full Name: Luca Wimhofer

Tên áo: WIMHOFER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (Feb 27, 2004)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: LASK Linz

On Loan at: SV Horn

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024LASK Linz đang được đem cho mượn: SV Horn68
Jun 11, 2024LASK Linz68
Jun 3, 2024LASK Linz68

SV Horn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Alexander JoppichAlexander JoppichHV(PT)3073
8
Florian FischerauerFlorian FischerauerTV(C)2674
18
Marco HausjellMarco HausjellTV,AM(PT)2577
4
Sebastian BauerSebastian BauerHV(C)3279
10
Okan YilmazOkan YilmazAM(PT),F(PTC)2773
Paul GobaraPaul GobaraHV(C)2468
Adrian HajdariAdrian HajdariHV(PT),DM,TV(PTC)2472
18
Kilian BauernfeindKilian BauernfeindTV(C)2268
Emilian MetuEmilian MetuDM,TV(C)2170
28
Amir AbdijanovicAmir AbdijanovicAM(C),F(PTC)2373
11
Markus WallnerMarkus WallnerAM,F(PT)2875
Raymond OwusuRaymond OwusuAM(T),F(TC)2276
Shaoziyang LiuShaoziyang LiuGK2167
17
Felix NachbagauerFelix NachbagauerAM,F(PC)2067
Luca WimhoferLuca WimhoferHV(C)2068
1
Matteo HotopMatteo HotopGK2170
62
Baran YildizBaran YildizTV(C)1865