Full Name: Noah Zinedine Frick
Tên áo: FRICK
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Oct 16, 2001)
Quốc gia: Liechtenstein
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | SC Brühl | 73 |
Sep 13, 2021 | SC Brühl | 73 |
Apr 4, 2021 | Neuchâtel Xamax | 73 |
Sep 29, 2020 | Neuchâtel Xamax | 73 |
Nov 22, 2019 | FC Vaduz | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Boris Prokopic | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | |
1 | ![]() | Christian Leite | GK | 39 | 73 | |
6 | ![]() | Claudio Holenstein | TV(PTC),AM(C) | 34 | 78 | |
10 | ![]() | Felipe Dorta | AM(PTC),F(PT) | 28 | 70 | |
7 | ![]() | Sanijel Kucani | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 73 | |
5 | ![]() | André Neitzke | HV,DM(C) | 38 | 77 | |
19 | ![]() | Fuad Rahimi | HV(C) | 27 | 76 | |
16 | ![]() | Marin Cavar | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | |
11 | ![]() | Sandro di Nucci | TV(PT),AM(PTC) | 23 | 68 | |
33 | ![]() | Mergim Bajrami | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | |
22 | ![]() | Logan Clément | AM,F(C) | 25 | 65 |