19
Aleksandar VUCENOVIC

Full Name: Aleksandar Vucenovic

Tên áo: VUCENOVIC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Oct 10, 1997)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: NK Radomlje

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024NK Radomlje75
Jun 20, 2024EN Paralimni75
Jan 16, 2024EN Paralimni75
Sep 3, 2023UTA Arad75
Sep 26, 2022EN Paralimni75
Feb 2, 2022FK Željezničar75
Apr 21, 2021FC Haka75
Apr 15, 2021FC Haka77
Mar 4, 2021SKF Sereď77
Oct 5, 2020SKF Sereď77
Jan 23, 2020SKN St.Pölten77
Sep 23, 2019SKN St.Pölten76
May 23, 2019SKN St.Pölten75
May 7, 2019SKN St.Pölten73
Apr 23, 2018SKN St.Pölten73

NK Radomlje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Uroš KorunUroš KorunHV,DM(C)3775
6
Ognjen GnjatićOgnjen GnjatićDM,TV(C)3374
62
Gaber DobrovoljcGaber DobrovoljcHV(PC)3277
24
Dejan VokićDejan VokićTV(C),AM(PTC)2877
1
Emil VelićEmil VelićGK3076
19
Aleksandar VucenovicAleksandar VucenovicF(C)2775
9
Nino KukovecNino KukovecF(C)2376
21
Miha Kompan Breznik
Spartak Trnava
HV,DM,TV(T)2173
10
Andrej PogacarAndrej PogacarHV,DM,TV,AM(T)2273
Niko GajzlerNiko GajzlerF(C)2073
Jaka KolencJaka KolencDM,TV(C)3176
22
Matej MamićMatej MamićHV,DM,TV,AM(P)2373
11
Noel BilicNoel BilicAM,F(P)2270
20
Stjepan DavidovicStjepan DavidovicAM,F(C)2070
14
Moses Zambrang BarnabasMoses Zambrang BarnabasDM,TV(C)2175
33
Rok LjutićRok LjutićHV(C)2165
31
Halifa KujabiHalifa KujabiAM(PT),F(PTC)2065
41
Marko CukonMarko CukonAM,F(TC)1963
44
Matej MalensekMatej MalensekAM(PTC),F(PT)1970
17
Rok StormanRok StormanTV,AM(C)2070
97
Sandro ZukićSandro ZukićHV,DM,TV(P)2467
23
Nino VukasovićNino VukasovićHV,DM,TV,AM(T)2370
77
Zan ZalerZan ZalerHV(C)2270
12
Jakob KobalJakob KobalGK1967
Som KumarSom KumarGK2065