6
Ognjen GNJATIĆ

Full Name: Ognjen Gnjatić

Tên áo: GNJATIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Oct 16, 1991)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: NK Radomlje

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2023NK Radomlje74
Jul 27, 2023NK Radomlje77
Mar 22, 2023NK Radomlje77
Nov 26, 2022Erzgebirge Aue77
Nov 21, 2022Erzgebirge Aue80
Jul 31, 2022Erzgebirge Aue80
Feb 14, 2021Erzgebirge Aue80
Sep 3, 2020Erzgebirge Aue78
Aug 19, 2020Erzgebirge Aue78
Oct 22, 2019Korona Kielce78
Oct 16, 2019Korona Kielce80
Jan 14, 2019Korona Kielce80
Jan 30, 2017Roda JC Kerkrade80
Jun 28, 2015AO Platanias80
Jun 23, 2015AO Platanias78

NK Radomlje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Uroš KorunUroš KorunHV,DM(C)3775
6
Ognjen GnjatićOgnjen GnjatićDM,TV(C)3374
62
Gaber DobrovoljcGaber DobrovoljcHV(PC)3277
24
Dejan VokićDejan VokićTV(C),AM(PTC)2877
1
Emil VelićEmil VelićGK3076
19
Aleksandar VucenovicAleksandar VucenovicF(C)2775
9
Nino KukovecNino KukovecF(C)2376
21
Miha Kompan Breznik
Spartak Trnava
HV,DM,TV(T)2173
10
Andrej PogacarAndrej PogacarHV,DM,TV,AM(T)2273
Niko GajzlerNiko GajzlerF(C)2073
Jaka KolencJaka KolencDM,TV(C)3176
22
Matej MamićMatej MamićHV,DM,TV,AM(P)2373
11
Noel BilicNoel BilicAM,F(P)2270
20
Stjepan DavidovicStjepan DavidovicAM,F(C)2070
14
Moses Zambrang BarnabasMoses Zambrang BarnabasDM,TV(C)2175
33
Rok LjutićRok LjutićHV(C)2165
31
Halifa KujabiHalifa KujabiAM(PT),F(PTC)2065
41
Marko CukonMarko CukonAM,F(TC)1963
44
Matej MalensekMatej MalensekAM(PTC),F(PT)1970
17
Rok StormanRok StormanTV,AM(C)2070
97
Sandro ZukićSandro ZukićHV,DM,TV(P)2467
23
Nino VukasovićNino VukasovićHV,DM,TV,AM(T)2370
77
Zan ZalerZan ZalerHV(C)2270
12
Jakob KobalJakob KobalGK1967
Som KumarSom KumarGK2065