88
Uroš KORUN

Full Name: Uroš Korun

Tên áo: KORUN

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (May 25, 1987)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 76

CLB: NK Radomlje

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2024NK Radomlje75
Nov 20, 2024NK Radomlje78
Nov 30, 2022NK Radomlje78
Sep 1, 2022NK Radomlje78
May 3, 2022NK Olimpija78
Apr 27, 2022NK Olimpija80
Apr 7, 2022NK Olimpija80
Apr 3, 2022NK Olimpija80
Mar 11, 2021NK Olimpija80
Aug 9, 2020NK Olimpija80
Oct 21, 2019Piast Gliwice80
Aug 5, 2018Piast Gliwice80
Jul 16, 2015Piast Gliwice82
May 20, 2015NK Domžale82
Oct 18, 2013NK Domžale79

NK Radomlje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Uroš KorunUroš KorunHV,DM(C)3775
6
Ognjen GnjatićOgnjen GnjatićDM,TV(C)3374
62
Gaber DobrovoljcGaber DobrovoljcHV(PC)3277
24
Dejan VokićDejan VokićTV(C),AM(PTC)2877
1
Emil VelićEmil VelićGK3076
19
Aleksandar VucenovicAleksandar VucenovicF(C)2775
9
Nino KukovecNino KukovecF(C)2376
21
Miha Kompan Breznik
Spartak Trnava
HV,DM,TV(T)2173
10
Andrej PogacarAndrej PogacarHV,DM,TV,AM(T)2273
Niko GajzlerNiko GajzlerF(C)2073
Jaka KolencJaka KolencDM,TV(C)3176
22
Matej MamićMatej MamićHV,DM,TV,AM(P)2373
11
Noel BilicNoel BilicAM,F(P)2270
20
Stjepan DavidovicStjepan DavidovicAM,F(C)2070
14
Moses Zambrang BarnabasMoses Zambrang BarnabasDM,TV(C)2175
33
Rok LjutićRok LjutićHV(C)2165
31
Halifa KujabiHalifa KujabiAM(PT),F(PTC)2065
41
Marko CukonMarko CukonAM,F(TC)2063
44
Matej MalensekMatej MalensekAM(PTC),F(PT)1970
17
Rok StormanRok StormanTV,AM(C)2070
97
Sandro ZukićSandro ZukićHV,DM,TV(P)2467
23
Nino VukasovićNino VukasovićHV,DM,TV,AM(T)2470
77
Zan ZalerZan ZalerHV(C)2270
12
Jakob KobalJakob KobalGK1967
Som KumarSom KumarGK2065