42
Idriz VOCA

Full Name: Idriz Voca

Tên áo: VOCA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (May 15, 1997)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: US Triestina

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024US Triestina82
Jul 17, 2024US Triestina82
Jun 15, 2022Cosenza Calcio82
Jun 9, 2022Cosenza Calcio83
Mar 6, 2022Cosenza Calcio83
Jan 28, 2022Cosenza Calcio83
Jul 12, 2021MKE Ankaragücü83
Jul 12, 2021MKE Ankaragücü83
Sep 24, 2020MKE Ankaragücü83
Oct 9, 2019FC Luzern83
May 23, 2019FC Luzern82
May 17, 2019FC Luzern78
Sep 18, 2018FC Luzern78
Apr 30, 2018FC Luzern78

US Triestina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Artur IonițăArtur IonițăDM,TV,AM(C)3482
10
Aljaž StrunaAljaž StrunaHV(PC),DM,TV(P)3479
14
Umberto GermanoUmberto GermanoHV,DM(P),TV(PC)3279
1
Kelle RoosKelle RoosGK3279
30
Christian D'UrsoChristian D'UrsoTV(C),AM(PTC)2782
1
Kristjan MatoševićKristjan MatoševićGK2777
13
Sofian KiyineSofian KiyineTV(C),AM(PTC)2780
42
Idriz VocaIdriz VocaHV,DM,TV(C)2782
16
Luca FiordilinoLuca FiordilinoDM,TV(C)2882
3
Teun BijleveldTeun BijleveldHV,DM(T),TV,AM(TC)2678
9
Eetu VertainenEetu VertainenAM,F(TC)2573
5
Domenico Frare
AS Cittadella
HV(C)2982
33
Nicholas RizzoNicholas RizzoHV(TC)2472
72
Daniel PavlevDaniel PavlevHV,DM,TV(P)2473
99
Marco OlivieriMarco OlivieriAM,F(PTC)2578
23
Marco Ballarini
Udinese Calcio
HV,DM(P),TV(PC)2373
7
Jaron VicarioJaron VicarioAM,F(PTC)2574
Aaron KacinariAaron KacinariTV,AM(C)2372
73
Raimonds Krollis
Spezia Calcio
F(C)2378
Matteo AnzolinMatteo AnzolinHV(TC),DM(T)2476
4
Andrea VallocchiaAndrea VallocchiaTV(C),AM(PTC)2876
11
Christopher AttysChristopher AttysDM,TV(C)2373
21
Mattia TonettoMattia TonettoHV,DM,TV(T)2375
46
Braima SambuBraima SambuDM,TV(C)2375
12
Francesco BorrielloFrancesco BorrielloGK1965
17
Kristófer JónssonKristófer JónssonTV,AM(PT)2165
6
Andrea MorettiAndrea MorettiHV(PC)2276
15
Omar CorreiaOmar CorreiaDM,TV(C)2477
8
Rayan el AzrakRayan el AzrakTV(C),AM(PTC)2573
7
Teoman GündüzTeoman GündüzDM,TV(C)2068
44
Alessandro BianconiAlessandro BianconiHV(C)2677
77
Stígur ThórdarsonStígur ThórdarsonAM,F(PT)1965
Côme Bianay Balcot
Torino
HV(PC),DM,TV(P)1970
22
Madou DiakitéMadou DiakitéGK2065
Mladen MutavcicMladen MutavcicHV(TC),DM(C)1863