44
Alessandro BIANCONI

Full Name: Alessandro Bianconi

Tên áo: BIANCONI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jan 20, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 83

CLB: US Triestina

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2024US Triestina77
Aug 22, 2024Calcio Lecco77
Jan 15, 2024Calcio Lecco77
Jan 9, 2024Calcio Lecco73
Jul 26, 2023Calcio Lecco73

US Triestina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Artur IonițăArtur IonițăDM,TV,AM(C)3482
10
Aljaž StrunaAljaž StrunaHV(PC),DM,TV(P)3479
14
Umberto GermanoUmberto GermanoHV,DM(P),TV(PC)3279
1
Kelle RoosKelle RoosGK3279
30
Christian D'UrsoChristian D'UrsoTV(C),AM(PTC)2782
13
Sofian KiyineSofian KiyineTV(C),AM(PTC)2780
42
Idriz VocaIdriz VocaHV,DM,TV(C)2782
16
Luca FiordilinoLuca FiordilinoDM,TV(C)2882
3
Teun BijleveldTeun BijleveldHV,DM(T),TV,AM(TC)2678
9
Eetu VertainenEetu VertainenAM,F(TC)2573
5
Domenico Frare
AS Cittadella
HV(C)2982
77
Alessandro Cortinovis
Atalanta BC
TV(C),AM(PTC)2478
33
Nicholas RizzoNicholas RizzoHV(TC)2572
72
Daniel PavlevDaniel PavlevHV,DM,TV(P)2473
99
Marco OlivieriMarco OlivieriAM,F(PTC)2578
23
Marco Ballarini
Udinese Calcio
HV,DM(P),TV(PC)2473
7
Jaron VicarioJaron VicarioAM,F(PTC)2574
Aaron KacinariAaron KacinariTV,AM(C)2372
Matteo AnzolinMatteo AnzolinHV(TC),DM(T)2476
4
Andrea VallocchiaAndrea VallocchiaTV(C),AM(PTC)2876
11
Christopher AttysChristopher AttysDM,TV(C)2473
21
Mattia TonettoMattia TonettoHV,DM,TV(T)2475
30
Davide Mastrantonio
AS Roma
GK2170
46
Braima SambuBraima SambuDM,TV(C)2475
12
Francesco BorrielloFrancesco BorrielloGK1965
17
Kristófer JónssonKristófer JónssonTV,AM(PT)2265
6
Andrea MorettiAndrea MorettiHV(PC)2376
15
Omar CorreiaOmar CorreiaDM,TV(C)2477
8
Rayan el AzrakRayan el AzrakTV(C),AM(PTC)2573
44
Alessandro BianconiAlessandro BianconiHV(C)2677
77
Stígur ThórdarsonStígur ThórdarsonAM,F(PT)1965
Côme Bianay Balcot
Torino
HV(PC),DM,TV(P)1970
Mladen MutavcicMladen MutavcicHV(TC),DM(C)1863