13
Sofian KIYINE

Full Name: Sofian Kiyine

Tên áo: KIYINE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Oct 2, 1997)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: US Triestina

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024US Triestina80
Aug 27, 2024OH Leuven80
Jun 19, 2024OH Leuven80
Jun 14, 2024OH Leuven82
Nov 22, 2023OH Leuven82
Nov 15, 2023OH Leuven83
Sep 5, 2022OH Leuven83
Aug 17, 2022SS Lazio83
Jun 6, 2022SS Lazio83
Jun 2, 2022SS Lazio83
Jun 1, 2022SS Lazio83
Aug 31, 2021SS Lazio đang được đem cho mượn: Venezia FC83
Jun 2, 2021SS Lazio83
Jun 1, 2021SS Lazio83
Jan 28, 2021SS Lazio đang được đem cho mượn: US Salernitana83

US Triestina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Artur IonițăArtur IonițăDM,TV,AM(C)3482
10
Aljaž StrunaAljaž StrunaHV(PC),DM,TV(P)3479
14
Umberto GermanoUmberto GermanoHV,DM(P),TV(PC)3379
1
Kelle RoosKelle RoosGK3379
30
Christian D'UrsoChristian D'UrsoTV(C),AM(PTC)2782
Kristjan MatoševićKristjan MatoševićGK2877
13
Sofian KiyineSofian KiyineTV(C),AM(PTC)2780
42
Idriz VocaIdriz VocaHV,DM,TV(C)2882
16
Luca FiordilinoLuca FiordilinoDM,TV(C)2882
9
Eetu VertainenEetu VertainenAM,F(TC)2673
33
Nicholas RizzoNicholas RizzoHV(TC)2572
72
Daniel PavlevDaniel PavlevHV,DM,TV(P)2473
99
Marco OlivieriMarco OlivieriAM,F(PTC)2678
7
Jaron VicarioJaron VicarioAM,F(PTC)2574
Aaron KacinariAaron KacinariTV,AM(C)2372
Matteo AnzolinMatteo AnzolinHV(TC),DM(T)2476
4
Andrea VallocchiaAndrea VallocchiaTV(C),AM(PTC)2976
11
Christopher AttysChristopher AttysDM,TV(C)2473
21
Mattia TonettoMattia TonettoHV,DM,TV(T)2475
46
Braima SambuBraima SambuDM,TV(C)2475
12
Francesco BorrielloFrancesco BorrielloGK1965
17
Kristófer JónssonKristófer JónssonTV,AM(PT)2265
6
Andrea MorettiAndrea MorettiHV(PC)2376
15
Omar CorreiaOmar CorreiaDM,TV(C)2577
8
Rayan el AzrakRayan el AzrakTV(C),AM(PTC)2673
Teoman GündüzTeoman GündüzDM,TV(C)2168
44
Alessandro BianconiAlessandro BianconiHV(C)2677
77
Stígur ThórdarsonStígur ThórdarsonAM,F(PT)1965
Mladen MutavcicMladen MutavcicHV(TC),DM(C)1963