33
Nicholas RIZZO

Full Name: Nicholas Rizzo

Tên áo: RIZZO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Mar 11, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: US Triestina

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2023US Triestina72
Aug 25, 2023US Triestina72
Jul 24, 2023US Triestina72
Jun 2, 2023Genoa CFC72
Jun 1, 2023Genoa CFC72
Feb 14, 2023Genoa CFC đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli72
Jan 21, 2023Genoa CFC đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli72
Dec 7, 2022Genoa CFC đang được đem cho mượn: SL16 FC72
Nov 30, 2022Genoa CFC đang được đem cho mượn: SL16 FC70
Aug 30, 2022Genoa CFC đang được đem cho mượn: SL16 FC70
Jun 2, 2022Genoa CFC70
Jun 1, 2022Genoa CFC70
Aug 17, 2021Genoa CFC đang được đem cho mượn: Royal Excelsior Virton70
Jun 7, 2021Genoa CFC70
Jun 2, 2021Genoa CFC70

US Triestina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Aljaž StrunaAljaž StrunaHV(PC),DM,TV(P)3479
14
Umberto GermanoUmberto GermanoHV,DM(P),TV(PC)3279
1
Kelle RoosKelle RoosGK3279
30
Christian D'UrsoChristian D'UrsoTV(C),AM(PTC)2782
13
Sofian KiyineSofian KiyineTV(C),AM(PTC)2780
42
Idriz VocaIdriz VocaHV,DM,TV(C)2782
16
Luca FiordilinoLuca FiordilinoDM,TV(C)2882
3
Teun BijleveldTeun BijleveldHV,DM(T),TV,AM(TC)2678
9
Eetu VertainenEetu VertainenAM,F(TC)2573
5
Domenico Frare
AS Cittadella
HV(C)2982
33
Nicholas RizzoNicholas RizzoHV(TC)2472
72
Daniel PavlevDaniel PavlevHV,DM,TV(P)2473
99
Marco OlivieriMarco OlivieriAM,F(PTC)2578
23
Marco Ballarini
Udinese Calcio
HV,DM(P),TV(PC)2373
7
Jaron VicarioJaron VicarioAM,F(PTC)2574
Aaron KacinariAaron KacinariTV,AM(C)2372
73
Raimonds Krollis
Spezia Calcio
F(C)2378
Matteo AnzolinMatteo AnzolinHV(TC),DM(T)2476
4
Andrea VallocchiaAndrea VallocchiaTV(C),AM(PTC)2876
11
Christopher AttysChristopher AttysDM,TV(C)2373
21
Mattia TonettoMattia TonettoHV,DM,TV(T)2375
46
Braima SambuBraima SambuDM,TV(C)2375
12
Francesco BorrielloFrancesco BorrielloGK1965
17
Kristófer JónssonKristófer JónssonTV,AM(PT)2165
6
Andrea MorettiAndrea MorettiHV(PC)2276
15
Omar CorreiaOmar CorreiaDM,TV(C)2477
8
Rayan el AzrakRayan el AzrakTV(C),AM(PTC)2573
44
Alessandro BianconiAlessandro BianconiHV(C)2677
77
Stígur ThórdarsonStígur ThórdarsonAM,F(PT)1965
Côme Bianay Balcot
Torino
HV(PC),DM,TV(P)1970
22
Madou DiakitéMadou DiakitéGK2065
Mladen MutavcicMladen MutavcicHV(TC),DM(C)1863