4
Ethan AMPADU

Full Name: Ethan Kwame Colm Raymond Ampadu

Tên áo: AMPADU

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 24 (Sep 14, 2000)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Leeds United

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Leeds United86
Jul 11, 2024Leeds United86
Nov 9, 2023Leeds United86
Aug 21, 2023Leeds United86
Jul 19, 2023Leeds United86
Jun 29, 2023Chelsea86
Jun 2, 2023Chelsea86
Jun 1, 2023Chelsea86
Dec 14, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: Spezia Calcio86
Dec 6, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: Spezia Calcio85
Sep 7, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: Spezia Calcio85
Sep 2, 2022Chelsea đang được đem cho mượn: Spezia Calcio85
Jul 23, 2022Chelsea85
Jun 29, 2022Chelsea85
Jun 9, 2022Chelsea85

Leeds United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Josuha GuilavoguiJosuha GuilavoguiHV,DM,TV(C)3482
26
Karl DarlowKarl DarlowGK3482
21
Alex CairnsAlex CairnsGK3277
9
Patrick BamfordPatrick BamfordF(C)3183
25
Sam ByramSam ByramHV,DM(PT)3183
8
Joe Rothwell
AFC Bournemouth
DM,TV,AM(C)3084
3
Júnior FirpoJúnior FirpoHV,DM,TV(T)2886
39
Maximilian WöberMaximilian WöberHV(TC)2787
6
Joe RodonJoe RodonHV(C)2786
7
Daniel JamesDaniel JamesAM,F(PTC)2787
22
Ao TanakaAo TanakaDM,TV,AM(C)2685
4
Ethan AmpaduEthan AmpaduHV,DM(C)2486
14
Manor Solomon
Tottenham Hotspur
AM,F(PT)2586
10
Joël PiroeJoël PiroeAM,F(C)2585
5
Pascal StruijkPascal StruijkHV(TC),DM(C)2586
2
Jayden BogleJayden BogleHV,DM,TV(P)2484
1
Illan MeslierIllan MeslierGK2487
11
Brenden AaronsonBrenden AaronsonTV(C),AM(PTC)2486
44
Ilia GruevIlia GruevDM,TV(C)2484
17
Largie RamazaniLargie RamazaniAM(PT),F(PTC)2384
29
Wilfried GnontoWilfried GnontoAM,F(PTC)2185
33
Isaac SchmidtIsaac SchmidtHV,DM,TV(T),AM(PT)2582
34
Diogo MonteiroDiogo MonteiroHV(C)2073
27
Amari MillerAmari MillerTV,AM(PT)2267
19
Mateo JosephMateo JosephF(C)2182
46
Kris MooreKris MooreHV(C)2165
62
Jeremiah Chilokoa-MullenJeremiah Chilokoa-MullenHV(C)2065
Lewis PirieLewis PirieF(C)1865
Luca ThomasLuca ThomasAM(PT),F(PTC)2065
Harry GrayHarry GrayF(C)1665
37
James DebayoJames DebayoHV(C)1970
42
Sam ChambersSam ChambersTV(C),AM(PTC)1770
Alfie CresswellAlfie CresswellHV(C)1765