5
Pascal STRUIJK

Full Name: Pascal Augustus Struijk

Tên áo: STRUIJK

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 25 (Aug 11, 1999)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 75

CLB: Leeds United

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Leeds United86
Dec 22, 2022Leeds United86
Dec 16, 2022Leeds United85
Jun 28, 2022Leeds United85
Jun 21, 2022Leeds United84
Dec 29, 2021Leeds United84
Dec 29, 2021Leeds United83
Jun 26, 2021Leeds United83
May 28, 2021Leeds United78
Jan 24, 2021Leeds United78
Sep 15, 2020Leeds United73
Aug 24, 2020Leeds United73
Aug 24, 2020Leeds United70
Feb 19, 2019Leeds United70

Leeds United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Karl DarlowKarl DarlowGK3482
21
Alex CairnsAlex CairnsGK3275
9
Patrick BamfordPatrick BamfordF(C)3182
25
Sam ByramSam ByramHV,DM(PT)3183
3
Júnior FirpoJúnior FirpoHV,DM,TV(T)2886
Jack HarrisonJack HarrisonAM(PTC),F(PT)2888
39
Maximilian WöberMaximilian WöberHV(TC)2786
6
Joe RodonJoe RodonHV(C)2786
7
Daniel JamesDaniel JamesAM,F(PTC)2787
22
Ao TanakaAo TanakaDM,TV,AM(C)2685
4
Ethan AmpaduEthan AmpaduHV,DM(C)2486
10
Joël PiroeJoël PiroeAM,F(C)2585
5
Pascal StruijkPascal StruijkHV(TC),DM(C)2586
2
Jayden BogleJayden BogleHV,DM,TV(P)2485
1
Illan MeslierIllan MeslierGK2586
Sam GreenwoodSam GreenwoodAM,F(PTC)2382
11
Brenden AaronsonBrenden AaronsonTV(C),AM(PTC)2486
Joe GelhardtJoe GelhardtAM,F(PTC)2382
44
Ilia GruevIlia GruevDM,TV(C)2584
17
Largie RamazaniLargie RamazaniAM(PT),F(PTC)2484
29
Wilfried GnontoWilfried GnontoAM,F(PTC)2185
33
Isaac SchmidtIsaac SchmidtHV,DM,TV,AM(PT)2582
34
Diogo MonteiroDiogo MonteiroHV(C)2073
27
Amari MillerAmari MillerTV,AM(PT)2267
19
Mateo JosephMateo JosephF(C)2182
Darko GyabiDarko GyabiTV,AM(C)2180
46
Kris MooreKris MooreHV(C)2165
Lewis PirieLewis PirieF(C)1865
Robbie CookRobbie CookGK1863
Charlie CrewCharlie CrewDM,TV(C)1865
45
Harry GrayHarry GrayF(C)1665
37
James DebayoJames DebayoHV(C)1970
42
Sam ChambersSam ChambersTV(C),AM(PTC)1770
Alfie CresswellAlfie CresswellHV(C)1765
Rhys ChadwickRhys ChadwickDM,TV,AM(C)1865