23
Josuha GUILAVOGUI

Full Name: Josuha Jérémy Akoi Fara Guilavogui

Tên áo: GUILAVOGUI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Sep 19, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Leeds United

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Stamina
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Điều khiển
Movement
Tốc độ
Phạt góc
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Leeds United82
Jan 10, 2025Leeds United83
Oct 28, 2024Leeds United83
Jun 27, 20241. FSV Mainz 0583
Jun 21, 20241. FSV Mainz 0585
Dec 5, 20231. FSV Mainz 0585
Nov 28, 20231. FSV Mainz 0586
Sep 25, 20231. FSV Mainz 0586
Jun 18, 2023VfL Wolfsburg86
Jun 13, 2023VfL Wolfsburg87
May 30, 2023VfL Wolfsburg87
Aug 15, 2022VfL Wolfsburg87
Jun 2, 2022VfL Wolfsburg87
Jun 1, 2022VfL Wolfsburg87
May 23, 2022VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux87

Leeds United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Josuha GuilavoguiJosuha GuilavoguiHV,DM,TV(C)3482
26
Karl DarlowKarl DarlowGK3482
21
Alex CairnsAlex CairnsGK3277
9
Patrick BamfordPatrick BamfordF(C)3183
25
Sam ByramSam ByramHV,DM(PT)3183
8
Joe Rothwell
AFC Bournemouth
DM,TV,AM(C)3084
3
Júnior FirpoJúnior FirpoHV,DM,TV(T)2886
39
Maximilian WöberMaximilian WöberHV(TC)2787
6
Joe RodonJoe RodonHV(C)2786
7
Daniel JamesDaniel JamesAM,F(PTC)2787
22
Ao TanakaAo TanakaDM,TV,AM(C)2685
4
Ethan AmpaduEthan AmpaduHV,DM(C)2486
14
Manor Solomon
Tottenham Hotspur
AM,F(PT)2586
10
Joël PiroeJoël PiroeAM,F(C)2585
5
Pascal StruijkPascal StruijkHV(TC),DM(C)2586
2
Jayden BogleJayden BogleHV,DM,TV(P)2484
1
Illan MeslierIllan MeslierGK2587
11
Brenden AaronsonBrenden AaronsonTV(C),AM(PTC)2486
44
Ilia GruevIlia GruevDM,TV(C)2484
17
Largie RamazaniLargie RamazaniAM(PT),F(PTC)2484
29
Wilfried GnontoWilfried GnontoAM,F(PTC)2185
33
Isaac SchmidtIsaac SchmidtHV,DM,TV(T),AM(PT)2582
34
Diogo MonteiroDiogo MonteiroHV(C)2073
27
Amari MillerAmari MillerTV,AM(PT)2267
19
Mateo JosephMateo JosephF(C)2182
46
Kris MooreKris MooreHV(C)2165
Lewis PirieLewis PirieF(C)1865
Robert CookRobert CookGK1863
Luca ThomasLuca ThomasAM(PT),F(PTC)2065
Harry GrayHarry GrayF(C)1665
37
James DebayoJames DebayoHV(C)1970
42
Sam ChambersSam ChambersTV(C),AM(PTC)1770
Alfie CresswellAlfie CresswellHV(C)1765