39
Maximilian WÖBER

Full Name: Maximilian Wöber

Tên áo: WÖBER

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 27 (Feb 4, 1998)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: Leeds United

Squad Number: 39

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Leeds United87
Jun 2, 2024Leeds United87
Jun 1, 2024Leeds United87
Dec 7, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach87
Nov 30, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach86
Aug 21, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach86
Aug 1, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach86
Jul 23, 2023Leeds United86
Jul 18, 2023Leeds United85
Jan 3, 2023Leeds United85
May 11, 2021Red Bull Salzburg85
Jan 4, 2021Red Bull Salzburg84
Oct 5, 2020Red Bull Salzburg84
Sep 29, 2020Red Bull Salzburg83
Jul 16, 2020Red Bull Salzburg83

Leeds United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Josuha GuilavoguiJosuha GuilavoguiHV,DM,TV(C)3482
26
Karl DarlowKarl DarlowGK3482
21
Alex CairnsAlex CairnsGK3277
9
Patrick BamfordPatrick BamfordF(C)3183
25
Sam ByramSam ByramHV,DM(PT)3183
8
Joe Rothwell
AFC Bournemouth
DM,TV,AM(C)3084
3
Júnior FirpoJúnior FirpoHV,DM,TV(T)2886
39
Maximilian WöberMaximilian WöberHV(TC)2787
6
Joe RodonJoe RodonHV(C)2786
7
Daniel JamesDaniel JamesAM,F(PTC)2787
22
Ao TanakaAo TanakaDM,TV,AM(C)2685
4
Ethan AmpaduEthan AmpaduHV,DM(C)2486
14
Manor Solomon
Tottenham Hotspur
AM,F(PT)2586
10
Joël PiroeJoël PiroeAM,F(C)2585
5
Pascal StruijkPascal StruijkHV(TC),DM(C)2586
2
Jayden BogleJayden BogleHV,DM,TV(P)2484
1
Illan MeslierIllan MeslierGK2587
11
Brenden AaronsonBrenden AaronsonTV(C),AM(PTC)2486
44
Ilia GruevIlia GruevDM,TV(C)2484
17
Largie RamazaniLargie RamazaniAM(PT),F(PTC)2484
29
Wilfried GnontoWilfried GnontoAM,F(PTC)2185
33
Isaac SchmidtIsaac SchmidtHV,DM,TV(T),AM(PT)2582
34
Diogo MonteiroDiogo MonteiroHV(C)2073
27
Amari MillerAmari MillerTV,AM(PT)2267
19
Mateo JosephMateo JosephF(C)2182
46
Kris MooreKris MooreHV(C)2165
Lewis PirieLewis PirieF(C)1865
Robert CookRobert CookGK1863
Luca ThomasLuca ThomasAM(PT),F(PTC)2065
Harry GrayHarry GrayF(C)1665
37
James DebayoJames DebayoHV(C)1970
42
Sam ChambersSam ChambersTV(C),AM(PTC)1770
Alfie CresswellAlfie CresswellHV(C)1765