?
Josh HARROP

Full Name: Joshua Andrew Harrop

Tên áo: HARROP

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Dec 15, 1995)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Cheltenham Town73
Jul 23, 2024Cheltenham Town75
Apr 30, 2024Cheltenham Town75
Jan 22, 2024Cheltenham Town75
Jun 1, 2023Northampton Town75

Cheltenham Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joe DayJoe DayGK3473
12
Ryan BowmanRyan BowmanF(C)3274
17
Scot BennettScot BennettHV(PC),DM(C)3374
7
Harry PellHarry PellDM,TV,AM(C)3375
8
Luke YoungLuke YoungTV(C)3170
3
Ryan HaynesRyan HaynesHV,DM,TV(T)2974
9
Matty TaylorMatty TaylorF(C)3474
34
Tom PettTom PettTV,AM(PT)3275
7
Liam KinsellaLiam KinsellaHV(P),DM,TV(PC)2875
25
Sam Stubbs
Bradford City
HV(C)2675
10
George MillerGeorge MillerF(C)2674
1
Owen EvansOwen EvansGK2773
18
Ibrahim BakareIbrahim BakareHV(PC),DM(C)2273
4
Tom BradburyTom BradburyHV(C)2673
19
Harrison SohnaHarrison SohnaDM,TV(C)2265
23
Lewis Shipley
Norwich City
HV(TC)2070
27
Lewis Payne
Southampton
HV(PC),DM(P)2070
5
Levi Laing
West Ham United
HV(PC)2165
11
Manni Norkett
Nottingham Forest
F(C)2065
2
Arkell Jude-BoydArkell Jude-BoydTV(C)2165
27
Jordan ThomasJordan ThomasAM(PT)2365
16
Joel Colwill
Cardiff City
DM,TV(C)2065
14
Liam DulsonLiam DulsonF(C)2265
22
Ethon ArcherEthon ArcherAM,F(PC)2265
30
Freddy WillcoxFreddy WillcoxTV(C)1865
Brandon LiggettBrandon LiggettHV,DM(P),TV(PC)1865
39
Sopuruchukwu ObieriSopuruchukwu ObieriF(C)1663